Bản dịch của từ The golden rule trong tiếng Việt

The golden rule

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The golden rule (Idiom)

ˈθɛ.ɡoʊl.dənˈrul
ˈθɛ.ɡoʊl.dənˈrul
01

Một quy tắc chung được coi là rất quan trọng và mọi người nên tuân theo.

A general rule that is considered to be very important and that people should follow.

Ví dụ

The golden rule is to treat others with respect and kindness.

Nguyên tắc vàng là đối xử với người khác bằng sự tôn trọng và kindness.

Many people do not follow the golden rule in their daily lives.

Nhiều người không tuân theo nguyên tắc vàng trong cuộc sống hàng ngày.

Is the golden rule always applicable in social situations?

Nguyên tắc vàng có luôn áp dụng trong các tình huống xã hội không?

02

Một hướng dẫn quan trọng được coi là tiêu chuẩn cơ bản.

An important guideline that is regarded as a primary standard.

Ví dụ

Following the golden rule can improve relationships with others.

Tuân theo quy tắc vàng có thể cải thiện mối quan hệ với người khác.

Ignoring the golden rule may lead to conflicts and misunderstandings.

Bỏ qua quy tắc vàng có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.

Is following the golden rule important in social interactions?

Tuân theo quy tắc vàng có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

03

Một quy tắc cơ bản chi phối hành vi trong một lĩnh vực cụ thể.

A basic rule that governs behavior in a particular area.

Ví dụ

Follow the golden rule when interacting with others.

Tuân theo quy tắc vàng khi tương tác với người khác.

Ignoring the golden rule can lead to conflicts and misunderstandings.

Bỏ qua quy tắc vàng có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.

Is it important to remember the golden rule in social situations?

Có quan trọng phải nhớ quy tắc vàng trong các tình huống xã hội không?

04

Một nguyên tắc hoặc hướng dẫn cơ bản cần được tuân theo.

A fundamental principle or guideline that should be followed.

Ví dụ

Following the golden rule is essential for building strong relationships.

Tuân thủ nguyên tắc vàng là quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Ignoring the golden rule often leads to conflicts and misunderstandings.

Bỏ qua nguyên tắc vàng thường dẫn đến xung đột và hiểu lầm.

Is following the golden rule universally accepted as a positive behavior?

Việc tuân thủ nguyên tắc vàng có được chấp nhận một cách rộng rãi là hành vi tích cực không?

05

Một nguyên tắc cơ bản đóng vai trò như một quy tắc cho hành vi hoặc hành động.

A basic principle that serves as a rule for behavior or action.

Ví dụ

Follow the golden rule to treat others as you want.

Tuân theo quy tắc vàng để đối xử với người khác như bạn mong muốn.

Ignoring the golden rule can lead to conflicts and misunderstandings.

Bỏ qua quy tắc vàng có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.

Is it important to remember the golden rule in social interactions?

Việc nhớ quy tắc vàng trong giao tiếp xã hội có quan trọng không?

06

Một hướng dẫn thiết yếu được tuân theo trong nhiều bối cảnh khác nhau.

An essential guideline that is followed in various contexts.

Ví dụ

Following the golden rule can help build strong relationships with others.

Tuân theo quy tắc vàng có thể giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.

Ignoring the golden rule may lead to misunderstandings and conflicts in society.

Bỏ qua quy tắc vàng có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột trong xã hội.

Is following the golden rule important in building a harmonious community?

Việc tuân theo quy tắc vàng có quan trọng trong việc xây dựng một cộng đồng hài hòa không?

07

Một quy tắc cơ bản áp dụng cho mọi tình huống.

A fundamental rule that applies to all situations.

Ví dụ

Following the golden rule can lead to better relationships with others.

Tuân theo nguyên tắc vàng có thể dẫn đến mối quan hệ tốt hơn với người khác.

Ignoring the golden rule may result in conflicts and misunderstandings.

Bỏ qua nguyên tắc vàng có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.

Is it important to remember the golden rule in social interactions?

Có quan trọng phải nhớ nguyên tắc vàng trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the golden rule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The golden rule

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.