Bản dịch của từ The plate trong tiếng Việt
The plate

The plate (Noun)
The plate was filled with delicious food for the party guests.
Dĩa đựng đầy thức ăn ngon cho khách mời tiệc.
She did not want to wash the dirty plates after the event.
Cô ấy không muốn rửa những dĩa bẩn sau sự kiện.
Did you remember to bring the plates for the picnic tomorrow?
Bạn đã nhớ mang theo những dĩa cho chuyến dã ngoại ngày mai chưa?
The plate was full of delicious food.
Đĩa đầy thức ăn ngon.
She did not wash the plate after dinner.
Cô ấy không rửa đĩa sau bữa tối.
Is the plate clean enough for the guests?
Đĩa có sạch đủ cho khách không?
Một loại món ăn trang trí hoặc sưu tầm cụ thể.
A specific type of decorative or collectible dish.
She collected antique plates for her dining room wall.
Cô ấy sưu tập các đĩa cổ để treo trên tường phòng ăn của mình.
He didn't have any plates with intricate designs in his kitchen.
Anh ấy không có bất kỳ đĩa nào có thiết kế tinh xảo trong bếp của mình.
Did you buy a new plate to add to your collection?
Bạn đã mua một cái đĩa mới để thêm vào bộ sưu tập của bạn chưa?
The plate (Noun Uncountable)
Vật liệu hoặc chất của một tấm; có thể đề cập đến cấu tạo vật lý.
Material or substance of a plate can refer to the physical constitution.
The plate was made of fine china.
Cái đĩa được làm từ sứ tốt.
She didn't like the plate's design.
Cô ấy không thích thiết kế của cái đĩa.
Is the plate microwave-safe?
Cái đĩa có an toàn khi sử dụng lò vi sóng không?
The plate of food was delicious.
Đĩa thức ăn rất ngon.
She didn't like the plate he chose for the party.
Cô ấy không thích chiếc đĩa mà anh ta chọn cho bữa tiệc.
Is the plate made of ceramic or plastic?
Chiếc đĩa được làm từ sứ hay nhựa?
Từ "plate" trong tiếng Anh chỉ một vật phẳng, hình tròn thường dùng để đặt thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh, "plate" đồng nghĩa với "dish", nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "plate" thường mang nghĩa rộng hơn, dùng cho mọi loại đĩa. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ: người Anh thường phát âm âm "t" nhẹ hơn so với người Mỹ. Chức năng chính của từ này vẫn không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

