Bản dịch của từ The plate trong tiếng Việt

The plate

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The plate (Noun)

ði pleɪt
ði pleɪt
01

Đĩa phẳng dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn.

A flat dish from which food is eaten or served.

Ví dụ

The plate was filled with delicious food for the party guests.

Dĩa đựng đầy thức ăn ngon cho khách mời tiệc.

She did not want to wash the dirty plates after the event.

Cô ấy không muốn rửa những dĩa bẩn sau sự kiện.

Did you remember to bring the plates for the picnic tomorrow?

Bạn đã nhớ mang theo những dĩa cho chuyến dã ngoại ngày mai chưa?

02

Đĩa nông, thường tròn để đựng thức ăn.

A shallow typically round dish for food.

Ví dụ

The plate was full of delicious food.

Đĩa đầy thức ăn ngon.

She did not wash the plate after dinner.

Cô ấy không rửa đĩa sau bữa tối.

Is the plate clean enough for the guests?

Đĩa có sạch đủ cho khách không?

03

Một loại món ăn trang trí hoặc sưu tầm cụ thể.

A specific type of decorative or collectible dish.

Ví dụ

She collected antique plates for her dining room wall.

Cô ấy sưu tập các đĩa cổ để treo trên tường phòng ăn của mình.

He didn't have any plates with intricate designs in his kitchen.

Anh ấy không có bất kỳ đĩa nào có thiết kế tinh xảo trong bếp của mình.

Did you buy a new plate to add to your collection?

Bạn đã mua một cái đĩa mới để thêm vào bộ sưu tập của bạn chưa?

The plate (Noun Uncountable)

ði pleɪt
ði pleɪt
01

Vật liệu hoặc chất của một tấm; có thể đề cập đến cấu tạo vật lý.

Material or substance of a plate can refer to the physical constitution.

Ví dụ

The plate was made of fine china.

Cái đĩa được làm từ sứ tốt.

She didn't like the plate's design.

Cô ấy không thích thiết kế của cái đĩa.

Is the plate microwave-safe?

Cái đĩa có an toàn khi sử dụng lò vi sóng không?

02

Một lớp hoặc tấm vật liệu, chẳng hạn như kim loại hoặc thủy tinh.

A layer or sheet of material such as metal or glass.

Ví dụ

The plate of food was delicious.

Đĩa thức ăn rất ngon.

She didn't like the plate he chose for the party.

Cô ấy không thích chiếc đĩa mà anh ta chọn cho bữa tiệc.

Is the plate made of ceramic or plastic?

Chiếc đĩa được làm từ sứ hay nhựa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the plate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, who doesn't love some good old family banter over a of deliciousness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] From my perspective, the people in my country generally have a lot on their so they cannot be all happy-go-lucky [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with The plate

Không có idiom phù hợp