Bản dịch của từ The plate trong tiếng Việt

The plate

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The plate(Noun)

ði pleɪt
ði pleɪt
01

Đĩa phẳng dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn.

A flat dish from which food is eaten or served.

Ví dụ
02

Đĩa nông, thường tròn để đựng thức ăn.

A shallow typically round dish for food.

Ví dụ
03

Một loại món ăn trang trí hoặc sưu tầm cụ thể.

A specific type of decorative or collectible dish.

Ví dụ

The plate(Noun Uncountable)

ði pleɪt
ði pleɪt
01

Vật liệu hoặc chất của một tấm; có thể đề cập đến cấu tạo vật lý.

Material or substance of a plate can refer to the physical constitution.

Ví dụ
02

Một lớp hoặc tấm vật liệu, chẳng hạn như kim loại hoặc thủy tinh.

A layer or sheet of material such as metal or glass.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh