Bản dịch của từ The ship has sailed trong tiếng Việt
The ship has sailed
The ship has sailed (Phrase)
Một cơ hội đã bị mất do không hành động hoặc chậm trễ.
An opportunity has been lost due to inaction or delay.
Thời gian đã hết cho một hành động cụ thể.
Time has run out for a particular course of action.
Cụm từ "the ship has sailed" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc một cơ hội hoặc thời điểm đã qua đi, không còn khả năng nắm bắt lại. Câu này mang nghĩa đen là con tàu đã rời bến, tượng trưng cho sự không thể quay lại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách diễn đạt có thể thiên về khẩu ngữ hơn trong tiếng Mỹ.