Bản dịch của từ The ship has sailed trong tiếng Việt
The ship has sailed

The ship has sailed (Phrase)
The ship has sailed on our chance to improve social equality.
Cơ hội cải thiện bình đẳng xã hội đã qua đi.
The ship hasn't sailed for better community support; we can still act.
Chúng ta vẫn có thể hành động để hỗ trợ cộng đồng.
Has the ship sailed for affordable housing in our city?
Liệu cơ hội nhà ở giá rẻ trong thành phố đã qua đi chưa?
Một cơ hội đã bị mất do không hành động hoặc chậm trễ.
An opportunity has been lost due to inaction or delay.
The ship has sailed for many job seekers in this economy.
Cơ hội đã trôi qua với nhiều người tìm việc trong nền kinh tế này.
The ship has not sailed for those who act quickly.
Cơ hội chưa trôi qua cho những người hành động nhanh chóng.
Has the ship sailed for community projects this year?
Cơ hội đã trôi qua cho các dự án cộng đồng năm nay chưa?
Thời gian đã hết cho một hành động cụ thể.
Time has run out for a particular course of action.
The ship has sailed for new social programs after last year's budget cuts.
Con tàu đã rời bến cho các chương trình xã hội sau cắt giảm ngân sách năm ngoái.
The ship has not sailed for community projects; funding is still available.
Con tàu chưa rời bến cho các dự án cộng đồng; vẫn còn kinh phí.
Has the ship sailed for improving public transportation in our city?
Con tàu đã rời bến cho việc cải thiện giao thông công cộng ở thành phố chúng ta chưa?
Cụm từ "the ship has sailed" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc một cơ hội hoặc thời điểm đã qua đi, không còn khả năng nắm bắt lại. Câu này mang nghĩa đen là con tàu đã rời bến, tượng trưng cho sự không thể quay lại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách diễn đạt có thể thiên về khẩu ngữ hơn trong tiếng Mỹ.