Bản dịch của từ The ship has sailed trong tiếng Việt

The ship has sailed

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The ship has sailed (Phrase)

ðə ʃˈɪp hˈæz sˈeɪld
ðə ʃˈɪp hˈæz sˈeɪld
01

Một tình huống đã qua không thể thay đổi hoặc một quyết định đã được đưa ra không thể đảo ngược.

A situation has passed that can no longer be changed or a decision has been made that cannot be reversed.

Ví dụ

The ship has sailed on our chance to improve social equality.

Cơ hội cải thiện bình đẳng xã hội đã qua đi.

The ship hasn't sailed for better community support; we can still act.

Chúng ta vẫn có thể hành động để hỗ trợ cộng đồng.

Has the ship sailed for affordable housing in our city?

Liệu cơ hội nhà ở giá rẻ trong thành phố đã qua đi chưa?

02

Một cơ hội đã bị mất do không hành động hoặc chậm trễ.

An opportunity has been lost due to inaction or delay.

Ví dụ

The ship has sailed for many job seekers in this economy.

Cơ hội đã trôi qua với nhiều người tìm việc trong nền kinh tế này.

The ship has not sailed for those who act quickly.

Cơ hội chưa trôi qua cho những người hành động nhanh chóng.

Has the ship sailed for community projects this year?

Cơ hội đã trôi qua cho các dự án cộng đồng năm nay chưa?

03

Thời gian đã hết cho một hành động cụ thể.

Time has run out for a particular course of action.

Ví dụ

The ship has sailed for new social programs after last year's budget cuts.

Con tàu đã rời bến cho các chương trình xã hội sau cắt giảm ngân sách năm ngoái.

The ship has not sailed for community projects; funding is still available.

Con tàu chưa rời bến cho các dự án cộng đồng; vẫn còn kinh phí.

Has the ship sailed for improving public transportation in our city?

Con tàu đã rời bến cho việc cải thiện giao thông công cộng ở thành phố chúng ta chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the ship has sailed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The ship has sailed

Không có idiom phù hợp