Bản dịch của từ Theatre style trong tiếng Việt
Theatre style
Noun [U/C]

Theatre style(Noun)
θˈiətɚ stˈaɪl
θˈiətɚ stˈaɪl
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thể loại buổi biểu diễn được đặc trưng bởi một trình bày chính thức, thường liên quan đến đối thoại có kịch bản và bối cảnh sân khấu.
A genre of performance that is characterized by a formal presentation, often involving scripted dialogue and staged settings.
Ví dụ
