Bản dịch của từ Theatre style trong tiếng Việt

Theatre style

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theatre style(Noun)

θˈiətɚ stˈaɪl
θˈiətɚ stˈaɪl
01

Một khía cạnh thiết kế liên quan đến các sản phẩm sân khấu, bao gồm bối cảnh, ánh sáng và thiết kế trang phục.

A design aspect related to theatrical productions, including scenery, lighting, and costume design.

Ví dụ
02

Một phương pháp sắp xếp ghế trong một không gian, thường theo hàng hướng về sân khấu hoặc màn hình.

A method of arranging seating in a venue, typically in rows facing a stage or screen.

Ví dụ
03

Một thể loại buổi biểu diễn được đặc trưng bởi một trình bày chính thức, thường liên quan đến đối thoại có kịch bản và bối cảnh sân khấu.

A genre of performance that is characterized by a formal presentation, often involving scripted dialogue and staged settings.

Ví dụ