Bản dịch của từ Thematic analysis trong tiếng Việt

Thematic analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thematic analysis (Noun)

θimˈætɨk ənˈæləsəs
θimˈætɨk ənˈæləsəs
01

Phương pháp xác định, phân tích và báo cáo các mẫu (chủ đề) trong dữ liệu định tính.

A method for identifying, analyzing, and reporting patterns (themes) within qualitative data.

Ví dụ

Thematic analysis reveals important themes in social behavior studies.

Phân tích chủ đề tiết lộ các chủ đề quan trọng trong nghiên cứu hành vi xã hội.

Thematic analysis does not ignore the nuances of social interactions.

Phân tích chủ đề không bỏ qua những sắc thái của các tương tác xã hội.

How does thematic analysis help understand social issues better?

Phân tích chủ đề giúp hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn như thế nào?

02

Một kỹ thuật giúp giải thích các khía cạnh khác nhau của dữ liệu nghiên cứu bằng cách tổ chức nó thành các chủ đề có ý nghĩa.

A technique that helps to interpret various aspects of the research data by organizing it into meaningful themes.

Ví dụ

Thematic analysis revealed key themes in the 2022 social survey.

Phân tích chủ đề đã tiết lộ các chủ đề chính trong khảo sát xã hội 2022.

Thematic analysis does not always capture every social nuance effectively.

Phân tích chủ đề không phải lúc nào cũng nắm bắt được mọi sắc thái xã hội hiệu quả.

How does thematic analysis help understand social behaviors in research?

Phân tích chủ đề giúp hiểu hành vi xã hội trong nghiên cứu như thế nào?

03

Một cách tiếp cận phổ biến trong khoa học xã hội để đánh giá các xu hướng và hành vi trong dữ liệu định tính đã thu thập.

A common approach used in social sciences to assess the trends and behaviors within collected qualitative data.

Ví dụ

Thematic analysis helps researchers understand social behaviors in communities like Springfield.

Phân tích chủ đề giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi xã hội ở Springfield.

Thematic analysis does not always reveal the deeper social issues in studies.

Phân tích chủ đề không phải lúc nào cũng tiết lộ vấn đề xã hội sâu sắc trong các nghiên cứu.

How does thematic analysis improve our understanding of social trends in society?

Phân tích chủ đề cải thiện hiểu biết của chúng ta về xu hướng xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thematic analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thematic analysis

Không có idiom phù hợp