Bản dịch của từ Theoretical framework trong tiếng Việt
Theoretical framework

Theoretical framework (Noun)
The theoretical framework supports our study on social behavior in teenagers.
Khung lý thuyết hỗ trợ nghiên cứu của chúng tôi về hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.
The theoretical framework does not explain all aspects of social interactions.
Khung lý thuyết không giải thích tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội.
What is the theoretical framework for your research on social issues?
Khung lý thuyết cho nghiên cứu của bạn về các vấn đề xã hội là gì?
Một tập hợp các khái niệm và giả thuyết cung cấp một cái nhìn hệ thống về các hiện tượng bằng cách chỉ định mối quan hệ giữa các biến.
A set of concepts and propositions that provides a systematic view of phenomena by specifying relations among variables.
The theoretical framework helps explain social behavior in group settings.
Khung lý thuyết giúp giải thích hành vi xã hội trong nhóm.
The theoretical framework does not apply to individual social interactions.
Khung lý thuyết không áp dụng cho các tương tác xã hội cá nhân.
What is the theoretical framework for understanding social change in cities?
Khung lý thuyết nào để hiểu về sự thay đổi xã hội ở thành phố?
Một nền tảng mà trên đó nghiên cứu được xây dựng, hướng dẫn sự phát triển và diễn giải của nghiên cứu.
A foundation upon which research is built, guiding the development and interpretation of the research.
The theoretical framework supports our understanding of social behavior in communities.
Khung lý thuyết hỗ trợ sự hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội trong cộng đồng.
The research does not include a theoretical framework for social interactions.
Nghiên cứu không bao gồm khung lý thuyết cho các tương tác xã hội.
What is the theoretical framework for this social study on youth behavior?
Khung lý thuyết cho nghiên cứu xã hội này về hành vi của thanh niên là gì?
Khung lý thuyết (theoretical framework) là một tập hợp các lý thuyết, khái niệm và mô hình nghiên cứu được sử dụng để hướng dẫn và xây dựng một nghiên cứu. Nó cung cấp nền tảng lý luận cho việc phân tích và diễn giải kết quả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "theoretical framework" có thể gặp trong các tài liệu nghiên cứu học thuật mang tính chính thức hơn ở Mỹ. Khung lý thuyết giữ vai trò quan trọng trong việc xác định phạm vi và phương pháp nghiên cứu.