Bản dịch của từ To put it mildly trong tiếng Việt

To put it mildly

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To put it mildly (Idiom)

01

Dùng để chỉ rằng một tuyên bố được cố ý nói giảm nhẹ.

Used to indicate that a statement is intentionally understated.

Ví dụ

The event was, to put it mildly, poorly organized and chaotic.

Sự kiện đó, nói một cách nhẹ nhàng, được tổ chức rất kém và hỗn loạn.

The discussion was not, to put it mildly, very productive at all.

Cuộc thảo luận đó không, nói một cách nhẹ nhàng, có hiệu quả chút nào.

Was the social event, to put it mildly, a complete disaster?

Liệu sự kiện xã hội đó, nói một cách nhẹ nhàng, có phải là thảm họa không?

02

Một cụm từ được sử dụng để gợi ý rằng cái gì đó quan trọng hơn hoặc nghiêm trọng hơn những gì đã được nói.

A phrase used to suggest that something is more significant or drastic than what was said.

Ví dụ

The protest was chaotic, to put it mildly, with over a thousand people.

Cuộc biểu tình rất hỗn loạn, nếu nói nhẹ nhàng, với hơn một ngàn người.

The community response was not supportive, to put it mildly.

Phản ứng của cộng đồng không hỗ trợ, nếu nói nhẹ nhàng.

Was the impact of social media significant, to put it mildly?

Tác động của mạng xã hội có đáng kể không, nếu nói nhẹ nhàng?

03

Một diễn đạt được sử dụng khi ai đó muốn nhẹ nhàng hóa một bình luận hoặc chỉ trích tiêu cực.

An expression used when one wants to soften a negative comment or criticism.

Ví dụ

The party was, to put it mildly, poorly attended last Saturday.

Bữa tiệc hôm thứ Bảy vừa rồi, nói nhẹ nhàng, rất ít người tham dự.

The social event was not, to put it mildly, enjoyable for everyone.

Sự kiện xã hội không, nói nhẹ nhàng, mang lại niềm vui cho mọi người.

Was the community meeting, to put it mildly, a waste of time?

Cuộc họp cộng đồng có phải, nói nhẹ nhàng, là lãng phí thời gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to put it mildly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To put it mildly

Không có idiom phù hợp