Bản dịch của từ To put it mildly trong tiếng Việt
To put it mildly

To put it mildly (Idiom)
Dùng để chỉ rằng một tuyên bố được cố ý nói giảm nhẹ.
Used to indicate that a statement is intentionally understated.
The event was, to put it mildly, poorly organized and chaotic.
Sự kiện đó, nói một cách nhẹ nhàng, được tổ chức rất kém và hỗn loạn.
The discussion was not, to put it mildly, very productive at all.
Cuộc thảo luận đó không, nói một cách nhẹ nhàng, có hiệu quả chút nào.
Was the social event, to put it mildly, a complete disaster?
Liệu sự kiện xã hội đó, nói một cách nhẹ nhàng, có phải là thảm họa không?
The protest was chaotic, to put it mildly, with over a thousand people.
Cuộc biểu tình rất hỗn loạn, nếu nói nhẹ nhàng, với hơn một ngàn người.
The community response was not supportive, to put it mildly.
Phản ứng của cộng đồng không hỗ trợ, nếu nói nhẹ nhàng.
Was the impact of social media significant, to put it mildly?
Tác động của mạng xã hội có đáng kể không, nếu nói nhẹ nhàng?
The party was, to put it mildly, poorly attended last Saturday.
Bữa tiệc hôm thứ Bảy vừa rồi, nói nhẹ nhàng, rất ít người tham dự.
The social event was not, to put it mildly, enjoyable for everyone.
Sự kiện xã hội không, nói nhẹ nhàng, mang lại niềm vui cho mọi người.
Was the community meeting, to put it mildly, a waste of time?
Cuộc họp cộng đồng có phải, nói nhẹ nhàng, là lãng phí thời gian không?