Bản dịch của từ Tocopherol trong tiếng Việt
Tocopherol

Tocopherol (Noun)
Bất kỳ hợp chất nào có liên quan chặt chẽ, được tìm thấy trong dầu mầm lúa mì, lòng đỏ trứng và các loại rau lá, tạo thành vitamin e. chúng là những loại rượu hòa tan trong chất béo có đặc tính chống oxy hóa, quan trọng trong việc ổn định màng tế bào.
Any of several closely related compounds found in wheatgerm oil egg yolk and leafy vegetables which collectively constitute vitamin e they are fatsoluble alcohols with antioxidant properties important in the stabilization of cell membranes.
Tocopherol helps improve skin health in many social events.
Tocopherol giúp cải thiện sức khỏe da trong nhiều sự kiện xã hội.
Many people do not know tocopherol's benefits for social interactions.
Nhiều người không biết lợi ích của tocopherol cho các tương tác xã hội.
Is tocopherol essential for maintaining social well-being in communities?
Tocopherol có cần thiết để duy trì sức khỏe xã hội trong cộng đồng không?
Tocopherol là một nhóm các hợp chất phenol, có đặc tính chống oxy hóa mạnh, thường được gọi là vitamin E. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, tocopherol chủ yếu được sử dụng để bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng như nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm cuối thường nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi tiếng "r" không được phát âm rõ nét.
Từ "tocopherol" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "toco" (τόκος) nghĩa là "sinh sản" và "pherein" (φέρειν) có nghĩa là "mang lại". Được phát hiện vào đầu thế kỷ 20, tocopherol, còn được biết đến là vitamin E, được xác định là một chất dinh dưỡng thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe sinh sản và chức năng tế bào. Ngày nay, tocopherol được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một chất chống oxy hóa.
Tocopherol, một hợp chất chính của vitamin E, xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng, y học và nghiên cứu sinh hóa, thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, chất chống oxy hóa và các ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm. Tính chuyên môn của nó giới hạn mức độ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp