Bản dịch của từ Tombstones trong tiếng Việt
Tombstones

Tombstones (Noun)
Many tombstones in the cemetery date back to the 1800s.
Nhiều bia mộ trong nghĩa trang có niên đại từ những năm 1800.
Not all tombstones have clear inscriptions or dates.
Không phải tất cả các bia mộ đều có chữ khắc hoặc ngày tháng rõ ràng.
Do tombstones vary in design across different cultures?
Có phải bia mộ khác nhau về thiết kế giữa các nền văn hóa không?
Many tombstones in Arlington Cemetery honor fallen soldiers from various wars.
Nhiều bia mộ ở Nghĩa trang Arlington tưởng niệm các chiến sĩ đã ngã xuống.
The old park does not have any tombstones from the 1800s.
Công viên cũ không có bia mộ nào từ thế kỷ 19.
Are tombstones in your local cemetery well-maintained and respected?
Các bia mộ trong nghĩa trang địa phương của bạn có được bảo trì tốt không?
Tombstones (Noun Countable)
Dạng số nhiều của bia mộ, biểu thị nhiều hơn một điểm đánh dấu bằng đá.
Plural form of tombstone indicating more than one stone marker.
Many tombstones in the cemetery belong to veterans from World War II.
Nhiều bia mộ trong nghĩa trang thuộc về cựu chiến binh từ Thế chiến II.
Not all tombstones are well-maintained in older parts of the cemetery.
Không phải tất cả bia mộ đều được bảo trì tốt ở các phần cũ của nghĩa trang.
Are the tombstones in this cemetery made of granite or marble?
Các bia mộ trong nghĩa trang này được làm bằng đá granite hay đá cẩm thạch?
Họ từ
Tombstones, hay còn gọi là bia mộ, là các cấu trúc thường bằng đá, được sử dụng để đánh dấu vị trí chôn cất của người đã qua đời. Chúng thường chứa tên, ngày sinh, ngày mất và các thông tin khác về người an nghỉ. Trong tiếng Anh, "tombstone" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "headstone" thường được dùng nhiều hơn. Tombstones không chỉ mang chức năng ghi nhớ mà còn phản ánh văn hóa và phong tục tang lễ của các cộng đồng khác nhau.
Từ "tombstones" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách kết hợp hai yếu tố: "tomb" (mộ) và "stone" (đá). Từ "tomb" có gốc từ tiếng La-tinh "tumulus", có nghĩa là "ngọn đồi" hay "mộ cao", trong khi "stone" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "lapis", nghĩa là "đá". Ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ về các bia mộ bằng đá, phản ánh lịch sử của việc sử dụng đá để tô điểm và đánh dấu nơi an nghỉ của người đã khuất, thể hiện sự tôn kính và tưởng niệm.
Từ "tombstones" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề lịch sử, văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về nghĩa trang, kiến trúc hoặc lịch sử gia đình. Hơn nữa, "tombstones" cũng có thể xuất hiện trong văn bản văn học hoặc báo chí liên quan đến di sản văn hóa và ký ức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp