Bản dịch của từ Tombstones trong tiếng Việt

Tombstones

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tombstones (Noun)

tˈumstoʊnz
tˈumstoʊnz
01

Một bia đá đặt ở đầu mộ.

A stone marker placed at the head of a grave.

Ví dụ

Many tombstones in the cemetery date back to the 1800s.

Nhiều bia mộ trong nghĩa trang có niên đại từ những năm 1800.

Not all tombstones have clear inscriptions or dates.

Không phải tất cả các bia mộ đều có chữ khắc hoặc ngày tháng rõ ràng.

Do tombstones vary in design across different cultures?

Có phải bia mộ khác nhau về thiết kế giữa các nền văn hóa không?

02

Một tượng đài hoặc cấu trúc giống như tượng đài đánh dấu nơi chôn cất.

A monument or monumentlike structure marking a burial site.

Ví dụ

Many tombstones in Arlington Cemetery honor fallen soldiers from various wars.

Nhiều bia mộ ở Nghĩa trang Arlington tưởng niệm các chiến sĩ đã ngã xuống.

The old park does not have any tombstones from the 1800s.

Công viên cũ không có bia mộ nào từ thế kỷ 19.

Are tombstones in your local cemetery well-maintained and respected?

Các bia mộ trong nghĩa trang địa phương của bạn có được bảo trì tốt không?

Tombstones (Noun Countable)

tˈumstoʊnz
tˈumstoʊnz
01

Dạng số nhiều của bia mộ, biểu thị nhiều hơn một điểm đánh dấu bằng đá.

Plural form of tombstone indicating more than one stone marker.

Ví dụ

Many tombstones in the cemetery belong to veterans from World War II.

Nhiều bia mộ trong nghĩa trang thuộc về cựu chiến binh từ Thế chiến II.

Not all tombstones are well-maintained in older parts of the cemetery.

Không phải tất cả bia mộ đều được bảo trì tốt ở các phần cũ của nghĩa trang.

Are the tombstones in this cemetery made of granite or marble?

Các bia mộ trong nghĩa trang này được làm bằng đá granite hay đá cẩm thạch?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tombstones cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tombstones

Không có idiom phù hợp