Bản dịch của từ Tomographic trong tiếng Việt

Tomographic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tomographic(Adjective)

tˌɒməɡrˈæfɪk
ˌtɑməˈɡræfɪk
01

Liên quan đến chụp cắt lớp, đây là một quá trình hình ảnh hoặc quét, trong đó tạo ra một mặt cắt ngang của một đối tượng.

Pertaining to tomography a process of imaging or scanning in which a crosssection of an object is produced

Ví dụ
02

Mô tả một phương pháp chụp ảnh cho phép hình dung các cấu trúc trong nhiều mặt phẳng khác nhau.

Describing a method of imaging that allows for the visualization of structures in different planes

Ví dụ
03

Liên quan đến một kỹ thuật được sử dụng trong hình ảnh y tế, đặc biệt là để quan sát các cấu trúc bên trong của cơ thể.

Related to a technique used in medical imaging especially to view internal bodily structures

Ví dụ