Bản dịch của từ Top down trong tiếng Việt
Top down

Top down (Adjective)
The government implemented a top down approach to improve social services.
Chính phủ đã thực hiện phương pháp từ trên xuống để cải thiện dịch vụ xã hội.
The top down strategy did not engage local communities effectively.
Chiến lược từ trên xuống không thu hút cộng đồng địa phương một cách hiệu quả.
Is the top down method suitable for social policy development?
Phương pháp từ trên xuống có phù hợp cho việc phát triển chính sách xã hội không?
Từ đầu đến cuối, giải quyết các vấn đề hoặc thành phần theo trình tự từ trên xuống dưới.
From the beginning to the end addressing issues or elements sequentially from the top to the bottom.
The top down approach improved communication in the community meetings.
Phương pháp từ trên xuống đã cải thiện giao tiếp trong các cuộc họp cộng đồng.
The top down strategy did not address local concerns effectively.
Chiến lược từ trên xuống không giải quyết hiệu quả các vấn đề địa phương.
How does the top down method benefit social programs in cities?
Phương pháp từ trên xuống mang lại lợi ích gì cho các chương trình xã hội ở thành phố?
Trong cơ cấu phân cấp, đưa ra quyết định hoặc thực hiện các thay đổi bắt đầu từ cơ quan có thẩm quyền cao nhất.
In a hierarchical structure making decisions or implementing changes starting from the highest authority.
The top down approach was effective in the new policy implementation.
Cách tiếp cận từ trên xuống rất hiệu quả trong việc thực hiện chính sách mới.
The school did not use a top down strategy for student feedback.
Trường học không sử dụng chiến lược từ trên xuống cho phản hồi của học sinh.
Is the top down method suitable for community development projects?
Phương pháp từ trên xuống có phù hợp cho các dự án phát triển cộng đồng không?
Cụm từ "top down" được sử dụng để chỉ một phương pháp hay cách tiếp cận bắt đầu từ cấp độ cao nhất trong cấu trúc tổ chức hoặc hệ thống và sau đó giảm dần xuống các cấp độ thấp hơn. Trong tiếng Anh, "top down" giữ nguyên cách viết và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quản lý, nơi nó thường chỉ việc ra quyết định từ lãnh đạo cấp cao đến nhân viên.
Cụm từ "top down" xuất phát từ tiếng Anh, với "top" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tōp" (đỉnh) và "down" từ "dūnus" (xuống). Bắt đầu được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý và khoa học máy tính, "top down" mô tả một phương pháp tiếp cận mà các quyết định và chiến lược được xác định từ cấp độ cao nhất đến cấp độ thấp nhất. Ý nghĩa này phản ánh cách thức tổ chức và phân cấp trong quản lý và phân tích hệ thống, thể hiện sự kiểm soát và chỉ đạo từ trên xuống dưới.
“Top down” là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về phương pháp học hoặc quản lý. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến phân tích và tổ chức thông tin. Trong Nói và Viết, người học sử dụng cụm từ này để mô tả cách tiếp cận hay chiến lược. Ngoài ra, "top down" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh tế, giáo dục và tâm lý học, nơi nó mô tả quy trình hoặc cách thức tư duy từ tổng quát đến cụ thể.