Bản dịch của từ Topline report trong tiếng Việt

Topline report

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topline report (Noun)

tˈɑplˌaɪn ɹipˈɔɹt
tˈɑplˌaɪn ɹipˈɔɹt
01

Một tóm tắt về các kết quả chính hoặc phát hiện của một nghiên cứu, thường bao gồm các thống kê và kết luận chính.

A summary of the main results or findings of a research study, often including key statistics and conclusions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một báo cáo nhấn mạnh các chủ đề tổng thể hoặc ý tưởng chính mà không đi vào chi tiết.

A report that emphasizes the overall theme or main ideas without getting into details.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một báo cáo tài chính tóm tắt doanh thu hoặc doanh số của công ty, trái ngược với chi phí hoặc lợi nhuận.

A financial report summarizing the company's revenue or sales figures, as opposed to expenses or profits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topline report/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topline report

Không có idiom phù hợp