Bản dịch của từ Topline report trong tiếng Việt
Topline report
Noun [U/C]

Topline report (Noun)
tˈɑplˌaɪn ɹipˈɔɹt
tˈɑplˌaɪn ɹipˈɔɹt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một báo cáo tài chính tóm tắt doanh thu hoặc doanh số của công ty, trái ngược với chi phí hoặc lợi nhuận.
A financial report summarizing the company's revenue or sales figures, as opposed to expenses or profits.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Topline report
Không có idiom phù hợp