Bản dịch của từ Torments trong tiếng Việt
Torments

Torments (Verb)
Làm phiền hoặc khiêu khích ai đó một cách dai dẳng.
To annoy or provoke someone in a persistent manner.
The constant criticism torments many students during their IELTS preparation.
Sự chỉ trích liên tục gây phiền toái cho nhiều học sinh trong việc chuẩn bị IELTS.
She does not torments her friends with endless complaints about scores.
Cô ấy không gây phiền toái cho bạn bè với những phàn nàn vô tận về điểm số.
Do teachers torments students with too much homework before the exam?
Giáo viên có gây phiền toái cho học sinh với quá nhiều bài tập về nhà trước kỳ thi không?
My friends often torment me with silly jokes during lunch.
Bạn bè tôi thường trêu chọc tôi bằng những câu đùa ngớ ngẩn vào giờ ăn trưa.
They do not torment each other at the social gathering.
Họ không trêu chọc nhau tại buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think friends should torment each other for fun?
Bạn có nghĩ rằng bạn bè nên trêu chọc nhau để vui không?
The war torments many families in Ukraine every day.
Cuộc chiến hành hạ nhiều gia đình ở Ukraine mỗi ngày.
The poverty does not torments the children in the wealthy neighborhood.
Sự nghèo đói không hành hạ trẻ em trong khu phố giàu có.
Does social media torments teenagers with unrealistic expectations?
Mạng xã hội có hành hạ thanh thiếu niên với những kỳ vọng không thực tế không?
Dạng động từ của Torments (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Torment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tormented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tormented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Torments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tormenting |
Torments (Noun)
The torments of poverty affect millions in developing countries like Vietnam.
Nỗi khổ của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Việt Nam.
Many people do not understand the torments faced by refugees daily.
Nhiều người không hiểu nỗi khổ mà người tị nạn phải đối mặt hàng ngày.
What are the torments experienced by children in war zones like Syria?
Những nỗi khổ nào mà trẻ em ở vùng chiến tranh như Syria trải qua?
The torments of poverty affect many families in urban areas.
Nỗi khổ của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở thành phố.
The torments of war do not spare innocent civilians.
Nỗi khổ của chiến tranh không tha cho thường dân vô tội.
Do you see the torments faced by refugees every day?
Bạn có thấy những nỗi khổ mà người tị nạn phải đối mặt hàng ngày không?
Một nguồn quấy rối hoặc đau khổ.
A source of harassment or suffering.
Bullying at school often torments students like Sarah and Michael daily.
Bắt nạt ở trường thường gây khổ cho học sinh như Sarah và Michael hàng ngày.
Many people do not understand the torments faced by the homeless.
Nhiều người không hiểu những nỗi khổ mà người vô gia cư phải chịu.
What torments do victims of domestic violence experience in silence?
Những nỗi khổ nào mà nạn nhân bạo lực gia đình phải chịu trong im lặng?
Dạng danh từ của Torments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Torment | Torments |
Họ từ
"Tormets" là danh từ số nhiều của từ "torment", mang ý nghĩa chỉ những nỗi đau đớn, khổ sở cả về thể chất lẫn tinh thần. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái chịu đựng khắc nghiệt do sự đau khổ, sự trừng phạt hoặc sự dằn vặt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "torments" được sử dụng tương tự về nghĩa và cú pháp, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm và viết, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ thường gặp và cách dùng trong từng vùng.
Từ "torments" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tormentare", có nghĩa là "tra tấn" hoặc "gây đau đớn". Nhân từ "tormentum", mang nghĩa là "cái máy tra tấn" hay "sự đau khổ", từ gốc "torere", nghĩa là "quay quanh", ám chỉ đến cảm giác vòng xoáy khó chịu. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa, không chỉ dùng để chỉ sự đối xử tàn nhẫn về thể xác mà còn để chỉ nỗi đau tinh thần và cảm xúc, tạo nên ý nghĩa hiện tại về sự đau khổ và khó chịu.
"Torments" là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc văn học, khi mô tả cảm xúc hoặc trạng thái đau khổ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để thể hiện sự đau đớn tâm lý hoặc khó khăn trong các tình huống giao tiếp về nhân sinh quan hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nói đến những nỗi khổ hoặc sự hành hạ về thể xác hoặc tinh thần, như trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh.