Bản dịch của từ Toss trong tiếng Việt
Toss

Toss (Noun)
During the social event, she made a playful toss of the ball.
Trong sự kiện xã hội, cô ấy đã thực hiện một pha ném bóng vui tươi.
His toss of the coin determined the winner of the game.
Việc tung đồng xu của anh ấy đã quyết định người chiến thắng trong trò chơi.
The toss of the bouquet marked the end of the wedding reception.
Việc tung bó hoa đánh dấu sự kết thúc của tiệc cưới.
Dạng danh từ của Toss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toss | Tosses |
Kết hợp từ của Toss (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A toss of your/the head Nghiêng đầu | She responded with a toss of her head to show disagreement. Cô ấy đã đáp lại bằng cách lắc đầu để thể hiện sự không đồng ý. |
The toss of a coin Ném đồng xu | The outcome of the toss of a coin determines the winner. Kết quả tung đồng xu quyết định người chiến thắng. |
Toss (Verb)
She tosses the salad gently.
Cô nhẹ nhàng ném món salad.
The children toss a ball in the park.
Bọn trẻ ném một quả bóng trong công viên.
He tosses his keys on the table.
Anh ném chìa khóa của mình lên bàn.
During the party, she would toss confetti in the air playfully.
Trong bữa tiệc, cô ấy sẽ ném hoa giấy lên không trung một cách tinh nghịch.
He would toss his hat into the ring for the student council.
Anh ấy sẽ ném chiếc mũ của mình vào vòng tròn dành cho hội học sinh.
At the picnic, they would toss a frisbee around the park.
Tại buổi dã ngoại, họ sẽ ném một chiếc đĩa bay quanh công viên.
They toss the park for the lost dog every evening.
Họ ném tung công viên để tìm con chó bị lạc vào mỗi buổi tối.
We toss the neighborhood for the missing child.
Chúng tôi ném tung khu phố để tìm đứa trẻ mất tích.
Volunteers toss the town for any signs of the runaway teenager.
Những người tình nguyện ném tung thị trấn để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của cậu thiếu niên bỏ trốn.
Dạng động từ của Toss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tossing |
Kết hợp từ của Toss (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Toss and turn Vung động | She tossed and turned all night due to anxiety. Cô ấy lật qua lật lại suốt đêm vì lo lắng. |
Họ từ
"Toss" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ném hoặc vứt một vật ra một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "toss" giữ nguyên cách viết và chủ yếu giống nhau về nghĩa, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh thể thao và trò chơi. Ngoài ra, "toss" cũng có thể được dùng như một danh từ, chỉ hành động ném hoặc vũ khí lộn xộn, tăng cường tính khẩu ngữ trong giao tiếp.
Từ "toss" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tossan", có nghĩa là ném hoặc quăng. Từ này có thể có liên quan đến gốc ngữ Latin "tollere", cũng mang nghĩa tương tự, diễn tả hành động nâng hoặc nâng lên. Qua thời gian, "toss" đã phát triển để chỉ hành động ném một vật gì đó nhẹ nhàng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ thể thao đến các hoạt động hàng ngày, thể hiện sự linh hoạt trong hành động ném.
Từ "toss" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể phải mô tả hành động ném hoặc quăng một vật gì đó. Trong ngữ cảnh khác, "toss" thường được sử dụng trong thể thao, nấu ăn (như "toss salad"), và các hoạt động hàng ngày liên quan đến việc ném hay chuyển động nhanh của đồ vật. Từ này có tính linh hoạt cao trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
