Bản dịch của từ Tossed trong tiếng Việt

Tossed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tossed (Verb)

tˈɔst
tˈɔst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của toss.

Simple past and past participle of toss.

Ví dụ

They tossed the old clothes into the donation bin yesterday.

Họ đã ném quần áo cũ vào thùng quyên góp hôm qua.

She did not toss her trash on the street during the event.

Cô ấy không ném rác của mình xuống đường trong sự kiện.

Did they toss the ball at the charity event last week?

Họ đã ném bóng trong sự kiện từ thiện tuần trước chưa?

Dạng động từ của Tossed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tossed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tossed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tosses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tossing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tossed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Tossed

Không có idiom phù hợp