Bản dịch của từ Tossed trong tiếng Việt
Tossed

Tossed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của toss.
Simple past and past participle of toss.
They tossed the old clothes into the donation bin yesterday.
Họ đã ném quần áo cũ vào thùng quyên góp hôm qua.
She did not toss her trash on the street during the event.
Cô ấy không ném rác của mình xuống đường trong sự kiện.
Did they toss the ball at the charity event last week?
Họ đã ném bóng trong sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
Dạng động từ của Tossed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tossing |
Họ từ
Từ "tossed" là dạng quá khứ của động từ "toss", có nghĩa là ném hoặc vứt một vật một cách nhẹ nhàng hoặc không nghiêm túc. Trong tiếng Anh Mỹ, "tossed" thường được sử dụng để chỉ hành động ném đồ vật (ví dụ như toss a coin - ném đồng xu) trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực như "tossed salad" (salad trộn). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng và các ngữ cảnh văn hóa.
Từ "tossed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "toss", có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "toser", đồng nghĩa là "ném" hay "quăng". Trong tiếng Latin, từ gốc có thể liên quan đến động từ "torere", nghĩa là "xoay quanh". Sự chuyển biến nghĩa từ khái niệm "ném" sang trạng thái "bị ném đi" đã ảnh hưởng đến việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại, miêu tả hành động vứt hoặc thả một cách không nghiêm túc.
Từ "tossed" tương đối phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với ngữ cảnh liên quan đến hành động ném hay quăng một vật gì đó một cách nhanh chóng. Trong phần nghe và đọc, từ này ít xuất hiện hơn, nhưng có thể thấy trong các tài liệu mô tả tình huống thể thao hoặc thức ăn. Trong đời sống hàng ngày, "tossed" thường được sử dụng để mô tả các hành động như ném rác hoặc trộn salad, thể hiện tính chất tự nhiên và nhanh chóng của hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
