Bản dịch của từ Touch of sadness trong tiếng Việt
Touch of sadness

Touch of sadness (Noun)
The news brought a touch of sadness to the community event.
Tin tức mang đến một chút buồn bã cho sự kiện cộng đồng.
There is no touch of sadness in her speech today.
Hôm nay không có chút buồn bã nào trong bài phát biểu của cô ấy.
Is there a touch of sadness in your recent social media posts?
Có phải có một chút buồn bã trong các bài đăng mạng xã hội gần đây của bạn không?
Một biểu hiện hoặc chỉ định của nỗi buồn có thể ảnh hưởng đến hành vi hoặc tâm trạng.
An expression or indication of sadness that may affect behavior or mood.
Her speech had a touch of sadness about lost friendships.
Bài phát biểu của cô ấy có chút buồn về tình bạn đã mất.
They do not show a touch of sadness during the event.
Họ không thể hiện chút buồn nào trong sự kiện.
Is there a touch of sadness in his recent comments?
Có phải có chút buồn trong những nhận xét gần đây của anh ấy không?
Một cảm giác nhẹ nhàng của nỗi buồn thường có ý nghĩa trong ngữ cảnh.
A gentle feeling of sorrow that is often contextually significant.
Her speech had a touch of sadness about lost friendships.
Bài phát biểu của cô ấy có một chút buồn về tình bạn đã mất.
The documentary does not convey a touch of sadness at all.
Bộ phim tài liệu không truyền tải chút buồn nào cả.
Does the movie capture a touch of sadness in social issues?
Bộ phim có thể hiện chút buồn trong các vấn đề xã hội không?
“Touch of sadness” là một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả cảm giác buồn bã nhẹ nhàng hoặc thoáng qua, có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được nhận thấy nhiều hơn trong các tác phẩm văn chương, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để diễn đạt cảm xúc.