Bản dịch của từ Tracking number trong tiếng Việt
Tracking number

Tracking number (Noun)
The tracking number for my package is 123456789.
Số theo dõi cho gói hàng của tôi là 123456789.
I do not have the tracking number for my shipment.
Tôi không có số theo dõi cho lô hàng của mình.
What is the tracking number for the delivery on Tuesday?
Số theo dõi cho lô hàng giao vào thứ Ba là gì?
The tracking number helps locate packages during the holiday season.
Số theo dõi giúp xác định vị trí các gói hàng trong mùa lễ.
Many customers do not receive their tracking number after ordering.
Nhiều khách hàng không nhận được số theo dõi sau khi đặt hàng.
What is the tracking number for the shipment sent to John?
Số theo dõi cho lô hàng gửi đến John là gì?
I received the tracking number for my package from Amazon yesterday.
Tôi đã nhận được số theo dõi cho gói hàng từ Amazon hôm qua.
The tracking number does not show any updates since last week.
Số theo dõi không hiển thị bất kỳ cập nhật nào từ tuần trước.
Can you provide the tracking number for my order, please?
Bạn có thể cung cấp số theo dõi cho đơn hàng của tôi không?