Bản dịch của từ Tracking number trong tiếng Việt

Tracking number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tracking number (Noun)

tɹˈækɨŋ nˈʌmbɚ
tɹˈækɨŋ nˈʌmbɚ
01

Một định danh duy nhất được gán cho một gói hàng hoặc lô hàng để cho phép theo dõi nó khi nó di chuyển qua quy trình giao hàng.

A unique identifier assigned to a package or shipment to allow for its tracking as it moves through the shipping process.

Ví dụ

The tracking number for my package is 123456789.

Số theo dõi cho gói hàng của tôi là 123456789.

I do not have the tracking number for my shipment.

Tôi không có số theo dõi cho lô hàng của mình.

What is the tracking number for the delivery on Tuesday?

Số theo dõi cho lô hàng giao vào thứ Ba là gì?

02

Mã dùng để xác định vị trí một bưu kiện hoặc lô hàng và đảm bảo nó được giao đến đúng địa điểm.

The code used to locate a parcel or shipment and ensure its delivery to the correct destination.

Ví dụ

The tracking number helps locate packages during the holiday season.

Số theo dõi giúp xác định vị trí các gói hàng trong mùa lễ.

Many customers do not receive their tracking number after ordering.

Nhiều khách hàng không nhận được số theo dõi sau khi đặt hàng.

What is the tracking number for the shipment sent to John?

Số theo dõi cho lô hàng gửi đến John là gì?

03

Một thành phần thiết yếu trong logistics cung cấp cho khách hàng các cập nhật theo thời gian thực về trạng thái của lô hàng của họ.

An essential component in logistics that provides customers with real-time updates about their shipment's status.

Ví dụ

I received the tracking number for my package from Amazon yesterday.

Tôi đã nhận được số theo dõi cho gói hàng từ Amazon hôm qua.

The tracking number does not show any updates since last week.

Số theo dõi không hiển thị bất kỳ cập nhật nào từ tuần trước.

Can you provide the tracking number for my order, please?

Bạn có thể cung cấp số theo dõi cho đơn hàng của tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tracking number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tracking number

Không có idiom phù hợp