Bản dịch của từ Traditional form trong tiếng Việt
Traditional form

Traditional form (Noun)
Many families follow traditional forms of celebration during Tet Festival.
Nhiều gia đình tuân theo hình thức truyền thống trong lễ hội Tết.
Not everyone appreciates traditional forms of social interaction today.
Không phải ai cũng đánh giá cao hình thức tương tác xã hội truyền thống ngày nay.
What are the traditional forms of greeting in Vietnamese culture?
Hình thức chào hỏi truyền thống trong văn hóa Việt Nam là gì?
Một phong cách được công nhận hoặc thiết lập trong nghệ thuật hoặc văn học đã được sử dụng từ lâu.
A recognized or established style in art or literature that has been used for a long time.
Many families prefer traditional forms of art for their homes.
Nhiều gia đình thích hình thức nghệ thuật truyền thống cho ngôi nhà của họ.
Modern artists rarely choose traditional forms in their work.
Các nghệ sĩ hiện đại hiếm khi chọn hình thức truyền thống trong tác phẩm của họ.
Do you think traditional forms influence today's social movements?
Bạn có nghĩ rằng hình thức truyền thống ảnh hưởng đến các phong trào xã hội hôm nay không?
Many families prefer traditional forms of education for their children.
Nhiều gia đình thích hình thức giáo dục truyền thống cho con cái họ.
Schools should not ignore traditional forms of learning in their curriculum.
Các trường không nên bỏ qua hình thức học tập truyền thống trong chương trình giảng dạy.
What are the benefits of traditional forms of education in society?
Lợi ích của hình thức giáo dục truyền thống trong xã hội là gì?
"Traditional form" thường chỉ một phong cách, cấu trúc hoặc phương pháp đã tồn tại và được áp dụng qua nhiều thế hệ trong một văn hóa hoặc lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này có thể liên quan đến nghệ thuật, kiến trúc, văn hóa hoặc giáo dục. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "traditional form" có thể mang ý nghĩa tích cực về việc bảo tồn giá trị cốt lõi, nhưng cũng có thể bị xem là cản trở sự đổi mới và sáng tạo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
