Bản dịch của từ Traditional form trong tiếng Việt

Traditional form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traditional form (Noun)

tɹədˈɪʃənəl fˈɔɹm
tɹədˈɪʃənəl fˈɔɹm
01

Cách thức ban đầu hoặc tiêu chuẩn để thực hiện một việc gì đó, thường được truyền lại qua các thế hệ.

The original or standard manner of doing something, often passed down through generations.

Ví dụ

Many families follow traditional forms of celebration during Tet Festival.

Nhiều gia đình tuân theo hình thức truyền thống trong lễ hội Tết.

Not everyone appreciates traditional forms of social interaction today.

Không phải ai cũng đánh giá cao hình thức tương tác xã hội truyền thống ngày nay.

What are the traditional forms of greeting in Vietnamese culture?

Hình thức chào hỏi truyền thống trong văn hóa Việt Nam là gì?

02

Một phong cách được công nhận hoặc thiết lập trong nghệ thuật hoặc văn học đã được sử dụng từ lâu.

A recognized or established style in art or literature that has been used for a long time.

Ví dụ

Many families prefer traditional forms of art for their homes.

Nhiều gia đình thích hình thức nghệ thuật truyền thống cho ngôi nhà của họ.

Modern artists rarely choose traditional forms in their work.

Các nghệ sĩ hiện đại hiếm khi chọn hình thức truyền thống trong tác phẩm của họ.

Do you think traditional forms influence today's social movements?

Bạn có nghĩ rằng hình thức truyền thống ảnh hưởng đến các phong trào xã hội hôm nay không?

03

Một phương pháp giáo dục hoặc nuôi dưỡng nhấn mạnh di sản văn hóa và các thực hành chuẩn mực.

A style of education or upbringing that emphasizes cultural legacy and normative practices.

Ví dụ

Many families prefer traditional forms of education for their children.

Nhiều gia đình thích hình thức giáo dục truyền thống cho con cái họ.

Schools should not ignore traditional forms of learning in their curriculum.

Các trường không nên bỏ qua hình thức học tập truyền thống trong chương trình giảng dạy.

What are the benefits of traditional forms of education in society?

Lợi ích của hình thức giáo dục truyền thống trong xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traditional form/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, water puppetry is a of Vietnamese performing arts that showcases the country's creativity and cultural ingenuity [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Traditional form

Không có idiom phù hợp