Bản dịch của từ Traditional practice trong tiếng Việt
Traditional practice

Traditional practice (Noun)
The traditional practice of family gatherings strengthens community bonds in Vietnam.
Thực hành truyền thống của các buổi họp mặt gia đình củng cố mối quan hệ cộng đồng ở Việt Nam.
Many people do not follow the traditional practice of celebrating Tet anymore.
Nhiều người không còn thực hiện phong tục truyền thống chào đón Tết nữa.
Is the traditional practice of ancestor worship still common in your area?
Phong tục thờ cúng tổ tiên có còn phổ biến ở khu vực của bạn không?
The traditional practice of family gatherings strengthens community bonds in Vietnam.
Thực hành truyền thống của các buổi họp mặt gia đình củng cố mối quan hệ cộng đồng ở Việt Nam.
Many young people do not follow traditional practices in modern society.
Nhiều người trẻ không thực hiện các thực hành truyền thống trong xã hội hiện đại.
Is the traditional practice of storytelling still popular among children today?
Liệu thực hành truyền thống kể chuyện vẫn phổ biến giữa trẻ em ngày nay không?
Hành động thực hiện một hoạt động hoặc nghi lễ truyền thống phản ánh niềm tin văn hóa.
The act of performing a traditional activity or ceremony that reflects cultural beliefs.
The traditional practice of tea ceremonies is common in Japan.
Nghi thức trà truyền thống rất phổ biến ở Nhật Bản.
Many people do not appreciate traditional practices in modern society.
Nhiều người không đánh giá cao các nghi thức truyền thống trong xã hội hiện đại.
Is the traditional practice of storytelling still important in your culture?
Nghi thức kể chuyện truyền thống có còn quan trọng trong văn hóa của bạn không?
Khái niệm "traditional practice" chỉ những phong tục, tập quán, hoặc hành động đã được duy trì qua nhiều thế hệ trong một cộng đồng hoặc nền văn hóa nhất định. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
