Bản dịch của từ Traditional practice trong tiếng Việt

Traditional practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traditional practice (Noun)

tɹədˈɪʃənəl pɹˈæktəs
tɹədˈɪʃənəl pɹˈæktəs
01

Một phương pháp hoặc quy trình lâu đời được chấp nhận và thực hiện rộng rãi trong một cộng đồng hoặc văn hóa.

A longstanding method or procedure that is widely accepted and followed within a community or culture.

Ví dụ

The traditional practice of family gatherings strengthens community bonds in Vietnam.

Thực hành truyền thống của các buổi họp mặt gia đình củng cố mối quan hệ cộng đồng ở Việt Nam.

Many people do not follow the traditional practice of celebrating Tet anymore.

Nhiều người không còn thực hiện phong tục truyền thống chào đón Tết nữa.

Is the traditional practice of ancestor worship still common in your area?

Phong tục thờ cúng tổ tiên có còn phổ biến ở khu vực của bạn không?

02

Một cách thức truyền thống để làm một điều gì đó, thường được truyền lại qua các thế hệ.

A customary way of doing something, often passed down through generations.

Ví dụ

The traditional practice of family gatherings strengthens community bonds in Vietnam.

Thực hành truyền thống của các buổi họp mặt gia đình củng cố mối quan hệ cộng đồng ở Việt Nam.

Many young people do not follow traditional practices in modern society.

Nhiều người trẻ không thực hiện các thực hành truyền thống trong xã hội hiện đại.

Is the traditional practice of storytelling still popular among children today?

Liệu thực hành truyền thống kể chuyện vẫn phổ biến giữa trẻ em ngày nay không?

03

Hành động thực hiện một hoạt động hoặc nghi lễ truyền thống phản ánh niềm tin văn hóa.

The act of performing a traditional activity or ceremony that reflects cultural beliefs.

Ví dụ

The traditional practice of tea ceremonies is common in Japan.

Nghi thức trà truyền thống rất phổ biến ở Nhật Bản.

Many people do not appreciate traditional practices in modern society.

Nhiều người không đánh giá cao các nghi thức truyền thống trong xã hội hiện đại.

Is the traditional practice of storytelling still important in your culture?

Nghi thức kể chuyện truyền thống có còn quan trọng trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traditional practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] On the other hand, I believe that tourism, if conducted with respect for the and customs of the host country, will be a great movement that contributes to international goodwill and enriches friendship between nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Traditional practice

Không có idiom phù hợp