Bản dịch của từ Traditional view trong tiếng Việt

Traditional view

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traditional view (Noun)

tɹədˈɪʃənəl vjˈu
tɹədˈɪʃənəl vjˈu
01

Một quan điểm hay góc nhìn được chấp nhận phổ biến về một vấn đề.

A commonly accepted opinion or perspective on a subject.

Ví dụ

Many people hold a traditional view on marriage and family roles.

Nhiều người có quan điểm truyền thống về hôn nhân và vai trò gia đình.

Not everyone agrees with the traditional view of gender roles today.

Không phải ai cũng đồng ý với quan điểm truyền thống về vai trò giới tính ngày nay.

Is the traditional view of education still relevant in modern society?

Quan điểm truyền thống về giáo dục có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

02

Hệ thống niềm tin hoặc thế giới quan được một nền văn hóa hoặc xã hội cụ thể giữ gìn, thường được truyền xuống qua các thế hệ.

The belief system or worldview that is held by a specific culture or society, often passed down through generations.

Ví dụ

Many people hold a traditional view about marriage in Vietnamese culture.

Nhiều người giữ quan điểm truyền thống về hôn nhân trong văn hóa Việt Nam.

Not everyone shares the traditional view on gender roles in society.

Không phải ai cũng chia sẻ quan điểm truyền thống về vai trò giới trong xã hội.

What is the traditional view regarding education in rural communities?

Quan điểm truyền thống về giáo dục ở các cộng đồng nông thôn là gì?

03

Một quan điểm kháng cự lại sự thay đổi và nhấn mạnh tầm quan trọng của lịch sử và những thực hành lâu đời.

A perspective that resists change and emphasizes the importance of history and long-established practices.

Ví dụ

Many people hold a traditional view of marriage and family roles.

Nhiều người có quan điểm truyền thống về hôn nhân và vai trò gia đình.

They do not support a traditional view of gender equality.

Họ không ủng hộ quan điểm truyền thống về bình đẳng giới.

What is the traditional view on education in your community?

Quan điểm truyền thống về giáo dục trong cộng đồng của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traditional view/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traditional view

Không có idiom phù hợp