Bản dịch của từ Traffic builder trong tiếng Việt
Traffic builder
Noun [U/C]

Traffic builder(Noun)
tɹˈæfɨk bˈɪldɚ
tɹˈæfɨk bˈɪldɚ
Ví dụ
02
Các phương pháp được áp dụng để tăng khả năng hiển thị và thu hút người dùng đến một nền tảng trực tuyến.
Methods adopted to boost visibility and attract users to an online platform.
Ví dụ
03
Một người hoặc tổ chức tạo ra lượng khách truy cập hoặc lưu lượng truy cập tăng lên, đặc biệt trong tiếp thị kỹ thuật số.
A person or entity that generates increased traffic or visitors, particularly in digital marketing.
Ví dụ
