Bản dịch của từ Tramper trong tiếng Việt
Tramper

Tramper (Noun)
Một người lang thang.
One who tramps.
The tramper explored various social issues during the community meeting.
Người đi bộ đã khám phá nhiều vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng.
Many tramper do not understand the importance of social responsibility.
Nhiều người đi bộ không hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Is the tramper aware of the local social challenges in our city?
Người đi bộ có nhận thức về những thách thức xã hội địa phương trong thành phố chúng ta không?
(sản xuất) cơ chế nghiền vật liệu thành dạng nhỏ gọn hơn để xử lý tiếp; ví dụ được tìm thấy trong máy xén bông và máy xử lý rác.
Manufacturing a mechanism which pounds material into a more compact form for further processing found for example in cotton gins and trash processors.
The tramper in the factory compresses waste for recycling efficiently.
Máy tramper trong nhà máy nén rác thải để tái chế hiệu quả.
The tramper does not work well with soft materials like paper.
Máy tramper không hoạt động tốt với các vật liệu mềm như giấy.
Is the tramper used in the new recycling plant in Chicago?
Máy tramper có được sử dụng trong nhà máy tái chế mới ở Chicago không?
(chủ yếu là new zealand) một người đi bộ đường dài giải trí.
Many tramper groups explore New Zealand's beautiful national parks every summer.
Nhiều nhóm người đi bộ khám phá các công viên quốc gia đẹp ở New Zealand mỗi mùa hè.
Not every tramper enjoys hiking in the rain and muddy trails.
Không phải mọi người đi bộ đều thích đi bộ trong mưa và trên những con đường lầy lội.
Are tramper clubs popular among young people in New Zealand?
Các câu lạc bộ người đi bộ có phổ biến trong giới trẻ ở New Zealand không?
Họ từ
“Tramper” là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những người thích đi bộ đường dài hoặc cắm trại ngoài trời, thường tìm kiếm những trải nghiệm gần gũi với thiên nhiên. Từ này chủ yếu được sử dụng ở New Zealand và một số nước thuộc Khối thịnh vượng chung. Trong khi đó, ở Anh, “tramper” còn có thể chỉ người làm công việc không ổn định hoặc di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác để làm việc. Trong văn phong, từ này không phổ biến trong tiếng Mỹ, có thể được thay thế bằng “hiker” hoặc “backpacker”.
Từ "tramper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tram", có nghĩa là "đi bộ", và có liên quan đến nguyên tố Latinh "trampare", chỉ hành động đi bộ hay lang thang. Ban đầu, từ này chỉ người đi bộ vô định, nhưng qua thời gian, nó đã được sử dụng để chỉ những người khám phá tự nhiên hoặc đi du lịch trên các lối mòn. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa hành động đi bộ và việc trải nghiệm thiên nhiên.
Từ "tramper" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi mô tả các hoạt động đi bộ đường dài hoặc khám phá thiên nhiên. Ngoài ra, "tramper" thường được sử dụng trong văn học và các bài viết về du lịch, thể hiện phong cách sống tự do. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn tương đối thấp trong các tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp