Bản dịch của từ Tramper trong tiếng Việt

Tramper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tramper (Noun)

tɹˈæmpɚ
tɹˈæmpɚ
01

Một người lang thang.

One who tramps.

Ví dụ

The tramper explored various social issues during the community meeting.

Người đi bộ đã khám phá nhiều vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng.

Many tramper do not understand the importance of social responsibility.

Nhiều người đi bộ không hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.

Is the tramper aware of the local social challenges in our city?

Người đi bộ có nhận thức về những thách thức xã hội địa phương trong thành phố chúng ta không?

02

(sản xuất) cơ chế nghiền vật liệu thành dạng nhỏ gọn hơn để xử lý tiếp; ví dụ được tìm thấy trong máy xén bông và máy xử lý rác.

Manufacturing a mechanism which pounds material into a more compact form for further processing found for example in cotton gins and trash processors.

Ví dụ

The tramper in the factory compresses waste for recycling efficiently.

Máy tramper trong nhà máy nén rác thải để tái chế hiệu quả.

The tramper does not work well with soft materials like paper.

Máy tramper không hoạt động tốt với các vật liệu mềm như giấy.

Is the tramper used in the new recycling plant in Chicago?

Máy tramper có được sử dụng trong nhà máy tái chế mới ở Chicago không?

03

(chủ yếu là new zealand) một người đi bộ đường dài giải trí.

Chiefly new zealand a recreational hiker.

Ví dụ

Many tramper groups explore New Zealand's beautiful national parks every summer.

Nhiều nhóm người đi bộ khám phá các công viên quốc gia đẹp ở New Zealand mỗi mùa hè.

Not every tramper enjoys hiking in the rain and muddy trails.

Không phải mọi người đi bộ đều thích đi bộ trong mưa và trên những con đường lầy lội.

Are tramper clubs popular among young people in New Zealand?

Các câu lạc bộ người đi bộ có phổ biến trong giới trẻ ở New Zealand không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tramper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tramper

Không có idiom phù hợp