Bản dịch của từ Transport system trong tiếng Việt
Transport system

Transport system(Noun)
Một tập hợp các cơ sở hạ tầng vật lý và phương tiện được thiết kế để di chuyển người hoặc hàng hóa từ một địa điểm này đến một địa điểm khác.
A collection of physical infrastructure and vehicles designed to move people or goods from one location to another.
Một mạng lưới tổ chức của các hình thức vận chuyển khác nhau, chẳng hạn như đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường thủy.
An organized network of various forms of transport, such as roadways, railways, airways, and waterways.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Hệ thống vận tải là một mạng lưới được thiết kế để di chuyển hàng hóa và con người từ nơi này đến nơi khác. Hệ thống này có thể bao gồm đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường thủy. Ở Anh và Mỹ, cụm từ "transport system" (Anh) và "transportation system" (Mỹ) được sử dụng thay thế cho nhau, trong đó "transportation" thường nhấn mạnh hơn về khía cạnh vận chuyển trong ngữ cảnh chính thức. Các hệ thống này thường được phân tích theo hiệu quả, độ tin cậy và tác động đến môi trường.
Hệ thống vận tải là một mạng lưới được thiết kế để di chuyển hàng hóa và con người từ nơi này đến nơi khác. Hệ thống này có thể bao gồm đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường thủy. Ở Anh và Mỹ, cụm từ "transport system" (Anh) và "transportation system" (Mỹ) được sử dụng thay thế cho nhau, trong đó "transportation" thường nhấn mạnh hơn về khía cạnh vận chuyển trong ngữ cảnh chính thức. Các hệ thống này thường được phân tích theo hiệu quả, độ tin cậy và tác động đến môi trường.
