Bản dịch của từ Transport system trong tiếng Việt

Transport system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transport system(Noun)

tɹˈænspɔɹt sˈɪstəm
tɹˈænspɔɹt sˈɪstəm
01

Một tập hợp các cơ sở hạ tầng vật lý và phương tiện được thiết kế để di chuyển người hoặc hàng hóa từ một địa điểm này đến một địa điểm khác.

A collection of physical infrastructure and vehicles designed to move people or goods from one location to another.

Ví dụ
02

Tập hợp các phương tiện mà hàng hóa và người được di chuyển trong một khu vực nhất định hoặc trên toàn thế giới.

The set of means by which goods and people are moved within a certain area or around the world.

Ví dụ
03

Một mạng lưới tổ chức của các hình thức vận chuyển khác nhau, chẳng hạn như đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường thủy.

An organized network of various forms of transport, such as roadways, railways, airways, and waterways.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh