Bản dịch của từ Trash talk trong tiếng Việt

Trash talk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trash talk (Noun)

tɹˈæʃ tˈɔk
tɹˈæʃ tˈɔk
01

Nói xấu hoặc xúc phạm ai đó nhằm khiêu khích họ, thường là trong bối cảnh cạnh tranh.

To speak disparagingly or insultingly about someone in order to provoke them often in a competitive context.

Ví dụ

During the game, players engaged in trash talk to intimidate opponents.

Trong trận đấu, các cầu thủ đã nói xấu để dọa đối thủ.

She didn't participate in trash talk during the debate competition last week.

Cô ấy không tham gia nói xấu trong cuộc thi tranh luận tuần trước.

Is trash talk common among students in competitive sports events?

Nói xấu có phổ biến trong số học sinh ở các sự kiện thể thao cạnh tranh không?

02

Khoe khoang về khả năng của mình trong khi coi thường khả năng của người khác.

To boast about ones abilities while belittling those of others.

Ví dụ

During the debate, Sarah used trash talk against her opponent, John.

Trong cuộc tranh luận, Sarah đã sử dụng lời nói châm biếm đối thủ John.

Trash talk does not help build positive relationships in social settings.

Lời nói châm biếm không giúp xây dựng mối quan hệ tích cực trong xã hội.

Is trash talk common among friends during social gatherings in your city?

Lời nói châm biếm có phổ biến giữa bạn bè trong các buổi gặp gỡ không?

03

Tham gia vào việc chế nhạo bằng lời nói, đặc biệt là trong thể thao hoặc chơi game.

To engage in verbal taunting especially in sports or gaming.

Ví dụ

The players engaged in trash talk during the championship game last night.

Các cầu thủ đã nói chuyện xấu trong trận chung kết tối qua.

Trash talk does not help build friendships in social gatherings.

Nói chuyện xấu không giúp xây dựng tình bạn trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think trash talk improves competition among friends?

Bạn có nghĩ rằng nói chuyện xấu cải thiện sự cạnh tranh giữa bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trash talk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trash talk

Không có idiom phù hợp