Bản dịch của từ Travel and entertainment account trong tiếng Việt
Travel and entertainment account

Travel and entertainment account (Noun)
My travel account is full of exciting stories and adventures.
Tài khoản du lịch của tôi đầy những câu chuyện thú vị và phiêu lưu.
She doesn't have a travel account because she prefers staying home.
Cô ấy không có tài khoản du lịch vì cô ấy thích ở nhà.
Do you keep a travel account to remember your experiences?
Bạn có giữ một tài khoản du lịch để nhớ lại những trải nghiệm của mình không?
Travel and entertainment account for a large portion of social spending.
Du lịch và giải trí chiếm một phần lớn chi phí xã hội.
Not everyone prioritizes travel and entertainment in their social life.
Không phải ai cũng ưu tiên du lịch và giải trí trong cuộc sống xã hội của họ.
Do travel and entertainment play a significant role in social interactions?
Du lịch và giải trí có đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Hành động đi du lịch hoặc hành trình, đặc biệt là đến một nơi xa.
The act of traveling or journeying especially to a distant place.
Traveling to different countries broadens one's horizons.
Du lịch đến các quốc gia khác mở rộng tầm nhìn của một người.
Not everyone enjoys account of their travel experiences on social media.
Không phải ai cũng thích chia sẻ trải nghiệm du lịch của mình trên mạng xã hội.
Do you believe that travel and entertainment account for a fulfilling life?
Bạn có tin rằng du lịch và giải trí đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống đầy đủ không?
Travel and entertainment account (Idiom)
Did you remember to separate your travel and entertainment account?
Bạn có nhớ phân biệt tài khoản du lịch và giải trí của mình không?
She never overspends from her travel and entertainment account.
Cô ấy không bao giờ tiêu quá mức từ tài khoản du lịch và giải trí của mình.
Is it common to have a travel and entertainment account for students?
Có phổ biến để sinh viên có một tài khoản du lịch và giải trí không?
"Tài khoản du lịch và giải trí" (travel and entertainment account) đề cập đến một loại tài khoản tài chính được sử dụng để theo dõi chi tiêu liên quan đến du lịch và các hoạt động giải trí. Tài khoản này thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp để quản lý chi phí cho nhân viên khi đi công tác hoặc trong các sự kiện giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "travel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tripaliare", nghĩa là "tra tấn" hay "khiến cho khó khăn", phản ánh những khó khăn mà người ta gặp phải trong việc di chuyển. Từ này đã phát triển qua các giai đoạn và ngữ nghĩa của nó đã mở rộng ra thành "đi du lịch" để khám phá và trải nghiệm. "Entertainment" xuất phát từ từ Latin "entertainere", nghĩa là "giữ trong", diễn tả hành động duy trì sự chú ý và hứng thú. Sự kết hợp "travel and entertainment account" hàm ý về việc theo dõi và quản lý các chi phí liên quan đến việc du lịch và các hoạt động giải trí, phản ánh nhu cầu của xã hội hiện đại đối với sự tha hồ và trải nghiệm mới mẻ.
Cụm từ "travel and entertainment account" thường không xuất hiện độc lập trong bốn phần của IELTS, nhưng có thể được liên kết với các chủ đề như quản lý tài chính cá nhân trong bài viết hoặc nói. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các loại tài khoản ngân hàng hoặc báo cáo tài chính liên quan đến chi tiêu cho du lịch và hoạt động giải trí. Sự sử dụng phổ biến diễn ra trong ngành du lịch, kinh doanh giải trí và quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp