Bản dịch của từ Treadling trong tiếng Việt
Treadling
Treadling (Verb)
She is treadling the sewing machine for the charity project.
Cô ấy đang điều khiển máy may cho dự án từ thiện.
He is not treadling the bicycle during the community event.
Anh ấy không điều khiển xe đạp trong sự kiện cộng đồng.
Are they treadling the machines at the local workshop today?
Họ có đang điều khiển máy móc tại xưởng địa phương hôm nay không?
She is treadling quickly to the community center for the meeting.
Cô ấy đang đi nhanh đến trung tâm cộng đồng cho cuộc họp.
He is not treadling slowly during the charity walk this weekend.
Anh ấy không đi chậm trong buổi đi bộ từ thiện cuối tuần này.
Are they treadling around the park to raise awareness for social issues?
Họ có đang đi quanh công viên để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?
Treadling (Noun)
The children enjoyed treadling around the park during the social event.
Những đứa trẻ thích đi bộ quanh công viên trong sự kiện xã hội.
Many people are not fond of treadling in crowded social gatherings.
Nhiều người không thích đi bộ trong những buổi gặp gỡ xã hội đông đúc.
Is treadling a common activity at community social functions?
Đi bộ có phải là hoạt động phổ biến trong các sự kiện xã hội cộng đồng không?
Một chuyển động liên tục, đặc biệt là chuyển động tròn.
A continuous movement especially in a circular motion.
The children enjoyed treadling the bicycle at the park yesterday.
Bọn trẻ thích đạp xe ở công viên hôm qua.
Many people are not treadling their bikes to work anymore.
Nhiều người không còn đạp xe đi làm nữa.
Are you treadling your bicycle during the social events this weekend?
Bạn có đạp xe trong các sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Treadling cùng Chu Du Speak