Bản dịch của từ Treadling trong tiếng Việt
Treadling

Treadling (Verb)
She is treadling the sewing machine for the charity project.
Cô ấy đang điều khiển máy may cho dự án từ thiện.
He is not treadling the bicycle during the community event.
Anh ấy không điều khiển xe đạp trong sự kiện cộng đồng.
She is treadling quickly to the community center for the meeting.
Cô ấy đang đi nhanh đến trung tâm cộng đồng cho cuộc họp.
He is not treadling slowly during the charity walk this weekend.
Anh ấy không đi chậm trong buổi đi bộ từ thiện cuối tuần này.
Treadling (Noun)
The children enjoyed treadling around the park during the social event.
Những đứa trẻ thích đi bộ quanh công viên trong sự kiện xã hội.
Many people are not fond of treadling in crowded social gatherings.
Nhiều người không thích đi bộ trong những buổi gặp gỡ xã hội đông đúc.
Một chuyển động liên tục, đặc biệt là chuyển động tròn.
A continuous movement especially in a circular motion.
The children enjoyed treadling the bicycle at the park yesterday.
Bọn trẻ thích đạp xe ở công viên hôm qua.
Many people are not treadling their bikes to work anymore.
Nhiều người không còn đạp xe đi làm nữa.
Họ từ
"Impression" là một danh từ tiếng Anh chỉ dấu hiệu hoặc ảnh hưởng của một sự việc, hành động hay một ý tưởng trong tâm trí người khác. Trong tiếng Anh, "impression" có thể được sử dụng để chỉ cảm nhận ban đầu về một người hoặc một vật, hoặc sự tác động tinh thần mà một sự kiện tạo ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng.