Bản dịch của từ Treadling trong tiếng Việt

Treadling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treadling (Verb)

tɹˈɛdəlɨŋ
tɹˈɛdəlɨŋ
01

Vận hành (máy) bằng bàn đạp.

To operate a machine by means of a treadle.

Ví dụ

She is treadling the sewing machine for the charity project.

Cô ấy đang điều khiển máy may cho dự án từ thiện.

He is not treadling the bicycle during the community event.

Anh ấy không điều khiển xe đạp trong sự kiện cộng đồng.

02

Di chuyển hoặc di chuyển bằng bước đi nhẹ nhàng và nhanh chóng.

To move or travel by stepping lightly and quickly.

Ví dụ

She is treadling quickly to the community center for the meeting.

Cô ấy đang đi nhanh đến trung tâm cộng đồng cho cuộc họp.

He is not treadling slowly during the charity walk this weekend.

Anh ấy không đi chậm trong buổi đi bộ từ thiện cuối tuần này.

Treadling (Noun)

tɹˈɛdəlɨŋ
tɹˈɛdəlɨŋ
01

Hành động giẫm đạp; chuyển động bước hoặc đi bộ.

The act of treading a stepping or walking movement.

Ví dụ

The children enjoyed treadling around the park during the social event.

Những đứa trẻ thích đi bộ quanh công viên trong sự kiện xã hội.

Many people are not fond of treadling in crowded social gatherings.

Nhiều người không thích đi bộ trong những buổi gặp gỡ xã hội đông đúc.

02

Một chuyển động liên tục, đặc biệt là chuyển động tròn.

A continuous movement especially in a circular motion.

Ví dụ

The children enjoyed treadling the bicycle at the park yesterday.

Bọn trẻ thích đạp xe ở công viên hôm qua.

Many people are not treadling their bikes to work anymore.

Nhiều người không còn đạp xe đi làm nữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treadling/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.