Bản dịch của từ Tree surgeon trong tiếng Việt

Tree surgeon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tree surgeon (Noun)

tɹi sˈɝɹdʒn
tɹi sˈɝɹdʒn
01

Một bác sĩ phẫu thuật chuyên cắt bỏ hoặc xử lý cây.

A surgeon who specializes in the removal or treatment of trees.

Ví dụ

The tree surgeon removed the damaged oak from my backyard yesterday.

Bác sĩ phẫu thuật cây đã loại bỏ cây sồi hư hỏng hôm qua.

The tree surgeon did not treat the sick pine tree in time.

Bác sĩ phẫu thuật cây đã không điều trị cây thông bệnh kịp thời.

Did the tree surgeon inspect the maple tree at Johnson Park?

Bác sĩ phẫu thuật cây đã kiểm tra cây phong ở công viên Johnson chưa?

02

Một thuật ngữ dùng để chỉ một cách ẩn dụ người quản lý hoặc làm việc với cây cối, đặc biệt là trong bối cảnh làm vườn hoặc quản lý cảnh quan.

A term used to refer metaphorically to someone who manages or works with trees especially in the context of gardening or landscape management.

Ví dụ

The tree surgeon trimmed the oak tree in Central Park last week.

Người chăm sóc cây đã cắt tỉa cây sồi ở Central Park tuần trước.

The tree surgeon did not remove any trees from the community garden.

Người chăm sóc cây đã không loại bỏ cây nào từ vườn cộng đồng.

Is the tree surgeon going to plant new trees this season?

Người chăm sóc cây có trồng cây mới trong mùa này không?

03

Một cách diễn đạt thông tục dành cho người trồng cây hoặc chuyên gia chăm sóc cây.

A colloquial expression for an arborist or tree care professional.

Ví dụ

The tree surgeon trimmed the oak tree in Central Park last week.

Người chăm sóc cây đã cắt tỉa cây sồi ở Công viên Trung tâm tuần trước.

The tree surgeon does not work on residential properties in my neighborhood.

Người chăm sóc cây không làm việc tại các bất động sản dân cư trong khu phố của tôi.

Does the tree surgeon provide free consultations for community projects?

Người chăm sóc cây có cung cấp tư vấn miễn phí cho các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tree surgeon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tree surgeon

Không có idiom phù hợp