Bản dịch của từ Treed trong tiếng Việt

Treed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treed (Verb)

tɹid
tɹid
01

Buộc (ai đó) vào một tình thế khó khăn hoặc không thể tránh khỏi.

To force someone into a difficult or inescapable position.

Ví dụ

She felt treed in the corner during the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy bị đẩy vào góc trong khi thi nói IELTS.

He didn't want to be treed by tough writing topics.

Anh ấy không muốn bị đẩy vào tình thế khó khăn bởi các chủ đề viết khó.

Did the candidate feel treed when discussing controversial issues?

Ứng viên có cảm thấy bị đẩy vào tình thế khó khăn khi thảo luận về các vấn đề gây tranh cãi không?

Dạng động từ của Treed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tree

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Treed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Treed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Treeing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treed

Không có idiom phù hợp