Bản dịch của từ Trees trong tiếng Việt
Trees

Trees (Noun)
Số nhiều của cây.
Plural of tree.
Many trees provide shade in urban parks like Central Park.
Nhiều cây cung cấp bóng mát trong các công viên đô thị như Central Park.
Not all trees can survive harsh winter conditions in Chicago.
Không phải tất cả cây đều sống sót qua điều kiện mùa đông khắc nghiệt ở Chicago.
How many trees are planted each year in community projects?
Có bao nhiêu cây được trồng mỗi năm trong các dự án cộng đồng?
Dạng danh từ của Trees (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tree | Trees |
Họ từ
Cây (trees) là những thực vật lớn, có thân gỗ, thường cao và sở hữu hệ thống lá phong phú, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất oxi và lưu trữ carbon. Trong tiếng Anh, "tree" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh sử dụng âm /triː/ và người Mỹ thường phát âm gần gũi hơn với âm /triː/. Cây có vai trò lớn trong hệ sinh thái và văn hóa nhân loại.
Từ "trees" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "treow", mang nghĩa là "cây" hay "gỗ". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ ngữ căn Proto-Germanic *trewwiz. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng với "cây" là " arbor", từ đó đã ảnh hưởng đến nhiều ngôn ngữ châu Âu. Ý nghĩa hiện tại của "trees" không chỉ bao gồm thực thể thực vật mà còn phản ánh sự kết nối sâu sắc của sinh thái, văn hóa và lịch sử đối với con người.
Từ "trees" có tần suất sử dụng đáng kể trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "trees" thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề môi trường, sinh thái học và phát triển bền vững. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cảnh quan hoặc hoạt động ngoài trời. Đặc biệt, "trees" còn được nhắc đến trong các ngữ cảnh xã hội như bảo vệ môi trường và cây xanh đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Trees
Not grow on trees
Của hiếm khó tìm
Not to be abundant; not to be expendable.
Money doesn't grow on trees.
Tiền không mọc trên cây.