Bản dịch của từ Triceratops trong tiếng Việt
Triceratops

Triceratops (Noun)
Một loài khủng long ăn cỏ bốn chân lớn sống vào cuối kỷ phấn trắng, có cái đầu đồ sộ với hai chiếc sừng lớn, một chiếc sừng nhỏ hơn trên mõm có mỏ và một đường diềm xương phía trên cổ.
A large quadrupedal herbivorous dinosaur living at the end of the cretaceous period having a massive head with two large horns a smaller horn on the beaked snout and a bony frill above the neck.
The triceratops had three distinct horns on its massive head.
Triceratops có ba chiếc sừng khác nhau trên đầu to lớn của nó.
Triceratops did not eat meat; it was a strict herbivore.
Triceratops không ăn thịt; nó là một loài ăn cỏ nghiêm ngặt.
Did the triceratops live during the late Cretaceous period?
Triceratops có sống vào thời kỳ cuối của kỷ Phấn trắng không?
Triceratops là một loại khủng long thuộc họ Ceratopsidae, sống vào cuối kỷ Phấn Trắng khoảng 68 đến 66 triệu năm trước. Tên gọi của nó có nghĩa là "mặt ba sừng", phản ánh đặc điểm nhận dạng của nó với ba chiếc sừng trên đầu và bốn chân săn mồi. Triceratops chủ yếu được biết đến qua hóa thạch và là một trong những loài khủng long ăn cỏ nổi bật nhất trong hệ sinh thái của nó.
Từ "triceratops" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được tạo thành từ hai thành tố: "tri-" (ba) và "keratops" (mũi, sừng). Được đặt tên vào cuối thế kỷ 19, triceratops là một loài khủng long có ba cái sừng nổi bật trên đầu, phản ánh đặc điểm hình thái của nó. Việc sử dụng từ này hiện nay không chỉ đề cập đến loài khủng long mà còn biểu thị sự đa dạng trong sinh vật và thực vật có hình dạng đặc trưng.
Từ "triceratops" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài viết hoặc bài thuyết trình liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc lịch sử hàng triệu năm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu giáo dục về khủng long, phim ảnh, và văn hóa đại chúng, thường nhằm mô tả đặc điểm sinh học, môi trường sống, hoặc vai trò của loài này trong hệ sinh thái thời kỳ Phấn Trắng.