Bản dịch của từ Tricks of the trade trong tiếng Việt

Tricks of the trade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tricks of the trade (Noun)

tɹˈɪks ˈʌv ðə tɹˈeɪd
tɹˈɪks ˈʌv ðə tɹˈeɪd
01

Một phương pháp đặc biệt để làm điều gì đó thường chỉ được biết đến với những người tham gia trong lĩnh vực đó.

A special method of doing something that is typically known only to those who are involved in that field.

Ví dụ

She shared her tricks of the trade during the social skills workshop.

Cô ấy đã chia sẻ những mẹo trong nghề tại buổi hội thảo kỹ năng xã hội.

He does not reveal his tricks of the trade easily to strangers.

Anh ấy không dễ dàng tiết lộ những mẹo trong nghề cho người lạ.

What are the tricks of the trade for improving social interactions?

Những mẹo trong nghề nào giúp cải thiện các tương tác xã hội?

Many social workers know tricks of the trade for effective communication.

Nhiều nhân viên xã hội biết những mẹo trong nghề để giao tiếp hiệu quả.

Tricks of the trade are not always shared with outsiders.

Những mẹo trong nghề không phải lúc nào cũng được chia sẻ với người ngoài.

02

Các thiết bị tinh ranh hoặc khéo léo được sử dụng để đạt được mục tiêu của ai đó.

Sly or clever devices used to achieve one’s aims.

Ví dụ

Many social workers use tricks of the trade to help clients effectively.

Nhiều nhân viên xã hội sử dụng mẹo nghề nghiệp để giúp khách hàng hiệu quả.

Social activists do not rely on tricks of the trade for success.

Các nhà hoạt động xã hội không dựa vào mẹo nghề nghiệp để thành công.

What tricks of the trade do social leaders use to inspire others?

Các nhà lãnh đạo xã hội sử dụng mẹo nghề nghiệp nào để truyền cảm hứng cho người khác?

Many speakers use tricks of the trade to engage their audience.

Nhiều diễn giả sử dụng mẹo nghề nghiệp để thu hút khán giả.

Not all presenters know the tricks of the trade for effective communication.

Không phải tất cả người thuyết trình đều biết mẹo nghề nghiệp để giao tiếp hiệu quả.

03

Kiến thức hoặc kỹ năng thực tiễn cần thiết cho sự thành công trong một hoạt động hoặc nghề nghiệp cụ thể.

Practical knowledge or skills that are essential for success in a particular activity or profession.

Ví dụ

She learned many tricks of the trade from experienced social workers.

Cô ấy đã học được nhiều mẹo từ những nhân viên xã hội có kinh nghiệm.

Not everyone knows the tricks of the trade in social networking.

Không phải ai cũng biết những mẹo trong mạng xã hội.

What tricks of the trade do social activists use for success?

Các nhà hoạt động xã hội sử dụng mẹo nào để thành công?

She learned many tricks of the trade from her social work mentor.

Cô ấy đã học được nhiều mẹo trong nghề từ người hướng dẫn công tác xã hội.

They do not share their tricks of the trade easily with others.

Họ không dễ dàng chia sẻ mẹo trong nghề với người khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tricks of the trade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tricks of the trade

Không có idiom phù hợp