Bản dịch của từ Troubled trong tiếng Việt
Troubled

Troubled (Adjective)
Băn khoăn, lo lắng, lo lắng.
Anxious worried careworn.
Many students feel troubled about their future job prospects after graduation.
Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng về triển vọng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.
She is not troubled by the social issues in her community.
Cô ấy không lo lắng về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.
Are you troubled by the rising unemployment rates in our city?
Bạn có lo lắng về tỷ lệ thất nghiệp tăng cao ở thành phố chúng ta không?
Dạng tính từ của Troubled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Troubled Gặp rắc rối | More troubled Rắc rối hơn | Most troubled Rắc rối nhất |
Kết hợp từ của Troubled (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly troubled Khá rối | Many families in seattle are fairly troubled by rising housing costs. Nhiều gia đình ở seattle khá lo lắng về chi phí nhà ở tăng. |
Deeply troubled Sâu kín | Many families are deeply troubled by the rising crime rates in chicago. Nhiều gia đình rất lo lắng về tỷ lệ tội phạm gia tăng ở chicago. |
A little troubled Hơi rắc rối | Many students feel a little troubled about their future job prospects. Nhiều sinh viên cảm thấy hơi lo lắng về triển vọng nghề nghiệp tương lai. |
Vaguely troubled Mơ hồ lo lắng | Many students feel vaguely troubled about their future job prospects. Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng về triển vọng công việc trong tương lai. |
Increasingly troubled Ngày càng lo lắng | Many families are increasingly troubled by rising housing costs in cities. Nhiều gia đình ngày càng lo lắng về chi phí nhà ở tăng cao ở thành phố. |
Họ từ
Từ "troubled" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị rối loạn, lo âu hoặc gặp khó khăn. Từ này mô tả trạng thái cảm xúc của một người, thường mang nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "troubled" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "troubled" có thể chỉ ra những vấn đề xã hội hóa mà người nói đang đề cập.
Từ "troubled" bắt nguồn từ tiếng Latin "troubles" (rối loạn), có nghĩa là làm khó khăn hoặc gây rắc rối. Từ gốc có liên quan đến động từ "troubler" trong tiếng Pháp, nghĩa là gây lo âu, bối rối. Trong lịch sử, từ này phản ánh sự phức tạp của trạng thái tâm lý con người khi đối diện với những khó khăn và sự không chắc chắn. Ngày nay, "troubled" thường dùng để chỉ tình trạng tinh thần gặp khó khăn, lo lắng hoặc khủng hoảng, có liên hệ chặt chẽ với nguyên nghĩa ban đầu của nó.
Từ "troubled" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống xã hội và tâm lý thường được khai thác. Trong các ngữ cảnh khác, "troubled" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, xã hội và sức khỏe, nhằm diễn tả trạng thái khó khăn, lo lắng hoặc khủng hoảng mà cá nhân hoặc nhóm người phải đối mặt. Từ này thường gắn liền với các tình huống thể hiện những vấn đề nội tâm hoặc thách thức trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



