Bản dịch của từ Trumpet leg trong tiếng Việt

Trumpet leg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trumpet leg (Noun)

tɹˈʌmpət lˈɛɡ
tɹˈʌmpət lˈɛɡ
01

Một thuật ngữ thông dụng chỉ về một cái chân rất gầy và có hình dạng giống như chiếc kèn trumpet.

A colloquial term for a leg that is very thin and resembles a trumpet in shape.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đề cập đến một kiểu dáng hoặc loại chân nhất định được thấy trong một số loại đồ nội thất hoặc thiết kế, thường mở rộng hoặc thuôn.

Refers to a specific style or type of leg seen in certain types of furniture or design, often flared or tapered.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thực vật học, nó có thể mô tả một loại mô hình tăng trưởng ở thực vật, nơi phần dưới dày và phần trên mỏng, giống như một cái chân kèn.

In botany, it can describe a type of growth pattern in plants where the lower part is thick and the upper part is thin, resembling a trumpet leg.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trumpet leg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trumpet leg

Không có idiom phù hợp