Bản dịch của từ Trunks trong tiếng Việt
Trunks
Noun [U/C]
Trunks (Noun)
tɹˈʌŋks
tɹˈʌŋks
01
Số nhiều của thân cây.
Plural of trunk.
Ví dụ
The trunks of trees provide shade in many social parks.
Thân cây của những cái cây cung cấp bóng râm ở nhiều công viên.
The trunks do not grow as tall in urban areas.
Thân cây không cao bằng ở các khu vực đô thị.
How many trunks are in the community garden?
Có bao nhiêu thân cây trong vườn cộng đồng?
Dạng danh từ của Trunks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trunk | Trunks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trunks
Không có idiom phù hợp