Bản dịch của từ Trunks trong tiếng Việt
Trunks

Trunks (Noun)
Số nhiều của thân cây.
Plural of trunk.
The trunks of trees provide shade in many social parks.
Thân cây của những cái cây cung cấp bóng râm ở nhiều công viên.
The trunks do not grow as tall in urban areas.
Thân cây không cao bằng ở các khu vực đô thị.
How many trunks are in the community garden?
Có bao nhiêu thân cây trong vườn cộng đồng?
Dạng danh từ của Trunks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trunk | Trunks |
Họ từ
Từ "trunks" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "quần bơi" hoặc "cành cây", tùy theo ngữ cảnh. Ở Anh, "trunks" thường được sử dụng để chỉ quần bơi cho nam, trong khi ở Mỹ, từ này có thể chỉ cả quần bơi nam và quần soóc. Khi phát âm, "trunks" được phát âm tương tự ở cả hai biến thể nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Trong ngữ cảnh dụng cụ thể hơn, "trunks" cũng có thể chỉ đến thân cây của cây cối.
Từ "trunks" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "truncus", nghĩa là "thân cây" hoặc "đoạn cắt". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ các bộ phận thân cây và sau đó mở rộng sang các ý nghĩa khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "trunks" không chỉ đề cập đến thân cây mà còn là một thuật ngữ dùng để chỉ phần thân dưới của cây, cũng như những chi tiết khác như quần bơi. Sự chuyển biến này cho thấy sự linh hoạt của ngôn ngữ trong việc phản ánh thực tế và trải nghiệm con người.
Từ "trunks" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Điện ảnh và Thiên nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ thân cây hoặc quần bơi. Trong các tình huống thông thường, "trunks" có thể gặp trong các cuộc hội thoại liên quan đến thể thao, thời trang biển, hoặc sinh học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này không cao trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp