Bản dịch của từ Try-hard trong tiếng Việt
Try-hard
Try-hard (Adjective)
Liên quan đến hoặc chỉ định một người hoặc vật được coi là cố gắng hết sức hoặc quá mức; quá háo hức, quá khích.
Relating to or designating a person or thing regarded as trying extremely or excessively hard overeager overzealous.
She is a try-hard student who always volunteers to answer questions.
Cô ấy là một học sinh cố gắng quá mức luôn tình nguyện trả lời câu hỏi.
He is not a try-hard employee, preferring to work efficiently.
Anh ấy không phải là nhân viên cố gắng quá mức, thích làm việc hiệu quả.
Is being a try-hard considered a positive trait in the workplace?
Việc trở thành một người cố gắng quá mức có được coi là một đặc điểm tích cực trong nơi làm việc không?
She is a try-hard student who always aims for perfection.
Cô ấy là một học sinh cố gắng luôn mục tiêu hoàn hảo.
He dislikes try-hard people because they seem insincere.
Anh ấy không thích những người cố gắng vì họ dường như không chân thành.
Liên quan đến hoặc chỉ định một người hoặc vật được coi là cố gắng hết sức hoặc quá mức; quá háo hức, quá nhiệt tình.
Relating to or designating a person or thing regarded as trying extremely or excessively hard overeager overzealous.
She is a try-hard student who always stays up late studying.
Cô ấy là một học sinh cố gắng luôn thức khuya học.
He dislikes try-hard people who constantly seek attention.
Anh ấy không thích những người cố gắng luôn tìm kiếm sự chú ý.
Are try-hard behaviors beneficial in the IELTS speaking test?
Hành vi cố gắng có ích trong bài thi nói IELTS không?
She is a try-hard student who always stays up late studying.
Cô ấy là một học sinh cố gắng luôn thức khuya để học.
He is not a try-hard employee; he prefers work-life balance.
Anh ấy không phải là một nhân viên cố gắng; anh ấy ưa thích cân bằng công việc và cuộc sống.
Try-hard (Noun)
Một người rất cố gắng; (thường được sử dụng sau này) một người được coi là cố gắng quá mức để đạt được điều gì đó, đặc biệt là sự nổi tiếng hoặc được chấp nhận.
A person who tries very hard in later use usually a person regarded as trying too hard to achieve something especially popularity or acceptance.
She is a try-hard who always seeks validation from others.
Cô ấy là một người cố gắng rất nhiều luôn tìm kiếm sự chứng nhận từ người khác.
Don't be a try-hard, just be yourself and people will appreciate you.
Đừng cố gắng quá, chỉ cần là chính mình và mọi người sẽ đánh giá cao bạn.
Is she considered a try-hard because she studies too much?
Cô ấy có được coi là một người cố gắng quá không vì cô ấy học quá nhiều?
She is always a try-hard in class, aiming for the top.
Cô ấy luôn là người cố gắng hết mình trong lớp học, nhắm đến vị trí đầu.
He dislikes being labeled as a try-hard by his peers.
Anh ấy không thích bị đồng nghiệp xem là người cố gắng quá mức.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Try-hard cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp