Bản dịch của từ Twenty-fourths system trong tiếng Việt
Twenty-fourths system
Noun [U/C]

Twenty-fourths system(Noun)
twˈɛntˈɨwɝtfs sˈɪstəm
twˈɛntˈɨwɝtfs sˈɪstəm
Ví dụ
02
Đơn vị đo lường trong một hệ thống mà các đại lượng được chia thành hai mươi bốn phần bằng nhau.
The unit of measurement in a system where quantities are divided into twenty-four equal parts.
Ví dụ
