Bản dịch của từ Twenty-fourths system trong tiếng Việt

Twenty-fourths system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twenty-fourths system (Noun)

twˈɛntˈɨwɝtfs sˈɪstəm
twˈɛntˈɨwɝtfs sˈɪstəm
01

Phân số tương đương với một phần của hai mươi bốn phần bằng nhau.

The fraction equivalent to one part of twenty-four equal parts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đơn vị đo lường trong một hệ thống mà các đại lượng được chia thành hai mươi bốn phần bằng nhau.

The unit of measurement in a system where quantities are divided into twenty-four equal parts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong âm nhạc, một ký hiệu thời gian chỉ ra hai mươi bốn nhịp mỗi ô nhịp, thường được sử dụng trong các cấu trúc nhịp điệu phức tạp.

In music, a time signature indicating twenty-four beats per measure, often used in complex rhythmic structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twenty-fourths system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twenty-fourths system

Không có idiom phù hợp