Bản dịch của từ Twigs trong tiếng Việt
Twigs
Twigs (Noun)
She collected twigs for the community fire pit last Saturday.
Cô ấy đã thu thập cành cây cho bếp lửa cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not find any twigs near the park area.
Họ không tìm thấy cành cây nào gần khu vực công viên.
Did you see the twigs used for the neighborhood barbecue?
Bạn có thấy cành cây được sử dụng cho bữa tiệc nướng trong khu phố không?
The children collected twigs for their art project at school.
Bọn trẻ đã thu thập cành cây cho dự án nghệ thuật ở trường.
They did not find any twigs during their nature walk yesterday.
Họ đã không tìm thấy cành cây nào trong buổi đi bộ hôm qua.
Did you see the twigs used in the community garden?
Bạn có thấy những cành cây được sử dụng trong vườn cộng đồng không?
She collected twigs for the community art project in April.
Cô ấy đã thu thập những cành nhỏ cho dự án nghệ thuật cộng đồng vào tháng Tư.
They did not use twigs in the social event decorations.
Họ không sử dụng cành nhỏ trong trang trí sự kiện xã hội.
Did the children gather twigs for the neighborhood clean-up?
Có phải bọn trẻ đã thu thập cành nhỏ cho việc dọn dẹp khu phố không?
Dạng danh từ của Twigs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Twig | Twigs |
Twigs (Noun Countable)
The children collected twigs for the school art project last week.
Bọn trẻ đã thu thập cành cây cho dự án nghệ thuật ở trường tuần trước.
The teacher did not allow twigs in the classroom during the activity.
Giáo viên không cho phép cành cây trong lớp học trong suốt hoạt động.
Did you see the twigs used in the community garden project?
Bạn có thấy cành cây được sử dụng trong dự án vườn cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Twigs cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp