Bản dịch của từ Twigs trong tiếng Việt

Twigs

Noun [U/C] Noun [C]

Twigs (Noun)

twˈɪgz
twˈɪgz
01

Một khúc gỗ nhỏ dùng làm củi hoặc củi.

A small piece of wood used for kindling or fuel.

Ví dụ

She collected twigs for the community fire pit last Saturday.

Cô ấy đã thu thập cành cây cho bếp lửa cộng đồng hôm thứ Bảy.

They did not find any twigs near the park area.

Họ không tìm thấy cành cây nào gần khu vực công viên.

Did you see the twigs used for the neighborhood barbecue?

Bạn có thấy cành cây được sử dụng cho bữa tiệc nướng trong khu phố không?

02

Thân mảnh mai, không có lá, đặc biệt là của cây thân gỗ.

A slender leafless stem especially of a woody plant or tree.

Ví dụ

The children collected twigs for their art project at school.

Bọn trẻ đã thu thập cành cây cho dự án nghệ thuật ở trường.

They did not find any twigs during their nature walk yesterday.

Họ đã không tìm thấy cành cây nào trong buổi đi bộ hôm qua.

Did you see the twigs used in the community garden?

Bạn có thấy những cành cây được sử dụng trong vườn cộng đồng không?

03

Một nhánh nhỏ hoặc một bộ phận của một nhánh.

A small branch or division of a branch.

Ví dụ

She collected twigs for the community art project in April.

Cô ấy đã thu thập những cành nhỏ cho dự án nghệ thuật cộng đồng vào tháng Tư.

They did not use twigs in the social event decorations.

Họ không sử dụng cành nhỏ trong trang trí sự kiện xã hội.

Did the children gather twigs for the neighborhood clean-up?

Có phải bọn trẻ đã thu thập cành nhỏ cho việc dọn dẹp khu phố không?

Dạng danh từ của Twigs (Noun)

SingularPlural

Twig

Twigs

Twigs (Noun Countable)

twˈɪgz
twˈɪgz
01

Chồi hoặc thân gỗ nhỏ, mảnh, thường chưa đầy một năm tuổi.

A small slender woody shoot or stem usually less than a year old.

Ví dụ

The children collected twigs for the school art project last week.

Bọn trẻ đã thu thập cành cây cho dự án nghệ thuật ở trường tuần trước.

The teacher did not allow twigs in the classroom during the activity.

Giáo viên không cho phép cành cây trong lớp học trong suốt hoạt động.

Did you see the twigs used in the community garden project?

Bạn có thấy cành cây được sử dụng trong dự án vườn cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twigs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twigs

Không có idiom phù hợp