Bản dịch của từ Ultrasound scan trong tiếng Việt

Ultrasound scan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultrasound scan (Noun)

ˌʌltɹəsˈaʊnd skˈæn
ˌʌltɹəsˈaʊnd skˈæn
01

Một kỹ thuật hình ảnh y tế được sử dụng để nhìn thấy các cấu trúc bên trong cơ thể bằng sóng âm tần số cao.

A medical imaging technique used to visualize internal body structures using high-frequency sound waves.

Ví dụ

The ultrasound scan showed the baby's growth at 20 weeks.

Siêu âm cho thấy sự phát triển của em bé ở tuần thứ 20.

The doctor did not recommend an ultrasound scan for healthy patients.

Bác sĩ không khuyên làm siêu âm cho bệnh nhân khỏe mạnh.

Did the ultrasound scan reveal any issues with your health?

Siêu âm có phát hiện vấn đề gì về sức khỏe của bạn không?

02

Một cuộc kiểm tra tạo ra hình ảnh các cơ quan và mô trong cơ thể để đánh giá cấu trúc và chức năng của chúng.

An examination that produces images of organs and tissues in the body to assess their structure and functioning.

Ví dụ

The ultrasound scan showed healthy organs in Maria's body during her pregnancy.

Siêu âm cho thấy các cơ quan khỏe mạnh trong cơ thể của Maria trong thai kỳ.

The doctor did not perform an ultrasound scan on the patient yesterday.

Bác sĩ đã không thực hiện siêu âm cho bệnh nhân hôm qua.

Did the ultrasound scan reveal any issues with John's liver or kidneys?

Siêu âm có phát hiện vấn đề gì với gan hoặc thận của John không?

03

Một quy trình thường được sử dụng trong thai kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi.

A procedure often used during pregnancy to monitor the development of the fetus.

Ví dụ

An ultrasound scan can reveal the baby's gender at 20 weeks.

Một siêu âm có thể tiết lộ giới tính của em bé ở tuần 20.

The ultrasound scan did not show any abnormalities in the fetus.

Siêu âm không cho thấy bất kỳ bất thường nào ở thai nhi.

When is the best time for an ultrasound scan during pregnancy?

Thời điểm nào là tốt nhất để thực hiện siêu âm trong thai kỳ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ultrasound scan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultrasound scan

Không có idiom phù hợp