Bản dịch của từ Umbra trong tiếng Việt
Umbra

Umbra (Noun)
Bóng tối hay bóng tối.
Shadow or darkness.
The umbra of inequality looms over society.
Bong toi cua su bat binh dang am anh xa hoi.
There is no escaping the umbra of poverty in communities.
Khong the thoat khoi bong toi cua ngheo doi trong cong dong.
Does the umbra of discrimination affect social harmony?
Lop bong toi cua su phan biet xu ly anh huong den su hoa binh xa hoi?
Vùng bên trong được che bóng hoàn toàn của bóng do một vật thể mờ đục tạo ra, đặc biệt là khu vực trên trái đất hoặc mặt trăng trải qua toàn bộ pha nhật thực.
The fully shaded inner region of a shadow cast by an opaque object especially the area on the earth or moon experiencing the total phase of an eclipse.
The umbra of the shadow was visible during the solar eclipse.
Vùng bóng của bóng đã thấy được trong lúc nhật thực.
There is no umbra visible during a partial lunar eclipse.
Không có vùng bóng nào thấy được trong lúc nhật sáng.
Is the umbra the darkest part of a shadow during an eclipse?
Vùng bóng có phải là phần tối nhất của bóng trong lúc nhật thực không?
Họ từ
Từ "umbra" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "bóng tối" hoặc "bóng mát". Trong khoa học thiên văn, umbra chỉ phần tối nhất của bóng đổ trong hiện tượng nhật thực hay nguyệt thực, nơi ánh sáng bị chặn hoàn toàn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hay ngữ nghĩa, được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như vật lý hay thiên văn học.
Từ "umbra" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "bóng tối" hoặc "bóng râm". Lịch sử của từ này gắn liền với các hiện tượng thiên văn, đặc biệt là hiện tượng che khuất ánh sáng, như trong hiện tượng nhật thực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "umbra" thường được sử dụng để mô tả những vùng bóng tối hoặc các khía cạnh bị che khuất. Sự chuyển tiếp này giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện đại phản ánh cách mà từ vựng có thể phát triển và mở rộng theo thời gian.
Từ "umbra" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các khái niệm trong thiên văn học hoặc vật lý ánh sáng. Trong ngữ cảnh khác, "umbra" thường được sử dụng để chỉ bóng tối hoặc khu vực tối tăm trong hiện tượng nhật thực hay nguyệt thực. Khái niệm này cũng có thể hiện hữu trong lĩnh vực nghệ thuật, khi miêu tả sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp