Bản dịch của từ Unfunded commitment trong tiếng Việt
Unfunded commitment

Unfunded commitment (Noun)
The city has an unfunded commitment of $2 million for new parks.
Thành phố có một cam kết chưa được tài trợ là 2 triệu đô la cho công viên mới.
They do not prioritize unfunded commitments in their annual budget plan.
Họ không ưu tiên các cam kết chưa được tài trợ trong kế hoạch ngân sách hàng năm.
Is the unfunded commitment for education programs still pending approval?
Liệu cam kết chưa được tài trợ cho các chương trình giáo dục vẫn đang chờ phê duyệt không?
Một nghĩa vụ cung cấp tài chính trong tương lai, nhưng chưa có quỹ hiện tại nào được phân bổ.
An obligation to provide funding in the future, but for which no current funds have been allocated.
The city has an unfunded commitment to improve public parks by 2025.
Thành phố có một cam kết chưa được tài trợ để cải thiện công viên công cộng vào năm 2025.
Many social programs face unfunded commitments, delaying their implementation significantly.
Nhiều chương trình xã hội gặp phải cam kết chưa được tài trợ, làm chậm tiến độ thực hiện.
Does the government have an unfunded commitment for housing projects this year?
Chính phủ có cam kết chưa được tài trợ cho các dự án nhà ở năm nay không?
Many charities face unfunded commitments for their social programs this year.
Nhiều tổ chức từ thiện đối mặt với cam kết chưa được tài trợ cho chương trình xã hội năm nay.
The city’s unfunded commitments hindered its ability to improve public services.
Các cam kết chưa được tài trợ của thành phố cản trở khả năng cải thiện dịch vụ công.
Are there any unfunded commitments affecting local social initiatives in 2023?
Có cam kết nào chưa được tài trợ ảnh hưởng đến các sáng kiến xã hội địa phương năm 2023 không?