Bản dịch của từ Unfunded commitment trong tiếng Việt

Unfunded commitment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfunded commitment (Noun)

ənfˈʌndɨd kəmˈɪtmənt
ənfˈʌndɨd kəmˈɪtmənt
01

Một cam kết hứa trả một khoản tiền nhất định mà chưa được tài trợ hoặc tài trợ đầy đủ.

A promise to pay a certain amount of money that has not yet been financed or fully funded.

Ví dụ

The city has an unfunded commitment of $2 million for new parks.

Thành phố có một cam kết chưa được tài trợ là 2 triệu đô la cho công viên mới.

They do not prioritize unfunded commitments in their annual budget plan.

Họ không ưu tiên các cam kết chưa được tài trợ trong kế hoạch ngân sách hàng năm.

Is the unfunded commitment for education programs still pending approval?

Liệu cam kết chưa được tài trợ cho các chương trình giáo dục vẫn đang chờ phê duyệt không?

02

Một nghĩa vụ cung cấp tài chính trong tương lai, nhưng chưa có quỹ hiện tại nào được phân bổ.

An obligation to provide funding in the future, but for which no current funds have been allocated.

Ví dụ

The city has an unfunded commitment to improve public parks by 2025.

Thành phố có một cam kết chưa được tài trợ để cải thiện công viên công cộng vào năm 2025.

Many social programs face unfunded commitments, delaying their implementation significantly.

Nhiều chương trình xã hội gặp phải cam kết chưa được tài trợ, làm chậm tiến độ thực hiện.

Does the government have an unfunded commitment for housing projects this year?

Chính phủ có cam kết chưa được tài trợ cho các dự án nhà ở năm nay không?

03

Một cam kết tài chính được thực hiện bởi một tổ chức mà không có sự đảm bảo về quỹ cần thiết trước đó.

A financial commitment made by an organization without having secured the necessary funds in advance.

Ví dụ

Many charities face unfunded commitments for their social programs this year.

Nhiều tổ chức từ thiện đối mặt với cam kết chưa được tài trợ cho chương trình xã hội năm nay.

The city’s unfunded commitments hindered its ability to improve public services.

Các cam kết chưa được tài trợ của thành phố cản trở khả năng cải thiện dịch vụ công.

Are there any unfunded commitments affecting local social initiatives in 2023?

Có cam kết nào chưa được tài trợ ảnh hưởng đến các sáng kiến xã hội địa phương năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfunded commitment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfunded commitment

Không có idiom phù hợp