Bản dịch của từ Unit supervisor trong tiếng Việt

Unit supervisor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit supervisor (Noun)

jˈunət sˈupɚvˌaɪzɚ
jˈunət sˈupɚvˌaɪzɚ
01

Người chịu trách nhiệm quản lý một đơn vị cụ thể trong một tổ chức.

A person responsible for overseeing a specific unit within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân điều phối các hoạt động và đảm bảo sự vận hành hiệu quả của một đơn vị.

An individual who coordinates activities and ensures the efficient operation of a unit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vị trí quản lý tập trung vào việc hướng dẫn và quản lý các thành viên trong một nhóm trong một đơn vị đặc biệt.

A managerial position focused on the guidance and management of team members within a particular unit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unit supervisor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unit supervisor

Không có idiom phù hợp