Bản dịch của từ Universal product code trong tiếng Việt

Universal product code

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Universal product code(Noun)

jˌunˈəvɝsəl pɹˈɑdəkt kˈoʊd
jˌunˈəvɝsəl pɹˈɑdəkt kˈoʊd
01

Mã định danh duy nhất cho sản phẩm, thường được biểu thị dưới dạng mã vạch.

A unique identifier for a product typically represented as a barcode.

Ví dụ
02

Tạo điều kiện quản lý hàng tồn kho và theo dõi bán hàng.

Facilitates inventory management and sales tracking.

Ví dụ
03

Được sử dụng để quét và theo dõi sản phẩm trong bán lẻ.

Used to scan and track products in retail.

Ví dụ
04

Mã vạch xác định một sản phẩm cụ thể trong các cửa hàng.

A barcode that identifies a specific product in stores.

Ví dụ
05

Một tiêu chuẩn mã vạch được sử dụng trong thương mại toàn cầu.

A standard of barcode used in global commerce.

Ví dụ
06

Một hệ thống được sử dụng để theo dõi hàng tồn kho trong môi trường bán lẻ.

A system used to track inventory in retail environments.

Ví dụ

Universal product code(Idiom)

01

Mã định danh duy nhất cho một sản phẩm, thường được biểu thị dưới dạng một chuỗi các thanh và số, dùng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi và bán hàng hóa.

A unique identifier for a product typically represented as a series of bars and numbers used to facilitate the tracking and sale of goods.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh