Bản dịch của từ Universal product code trong tiếng Việt

Universal product code

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Universal product code (Noun)

jˌunˈəvɝsəl pɹˈɑdəkt kˈoʊd
jˌunˈəvɝsəl pɹˈɑdəkt kˈoʊd
01

Mã định danh duy nhất cho sản phẩm, thường được biểu thị dưới dạng mã vạch.

A unique identifier for a product typically represented as a barcode.

Ví dụ

The universal product code helps identify items in grocery stores like Walmart.

Mã sản phẩm toàn cầu giúp xác định hàng hóa tại các cửa hàng như Walmart.

Many people do not know how to read universal product codes.

Nhiều người không biết cách đọc mã sản phẩm toàn cầu.

Is the universal product code necessary for online shopping platforms?

Mã sản phẩm toàn cầu có cần thiết cho các nền tảng mua sắm trực tuyến không?

02

Tạo điều kiện quản lý hàng tồn kho và theo dõi bán hàng.

Facilitates inventory management and sales tracking.

Ví dụ

The universal product code helps stores manage their inventory efficiently.

Mã sản phẩm toàn cầu giúp các cửa hàng quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

Many people do not understand the universal product code's importance in sales.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của mã sản phẩm toàn cầu trong bán hàng.

Does the universal product code improve tracking for social enterprises?

Mã sản phẩm toàn cầu có cải thiện việc theo dõi cho các doanh nghiệp xã hội không?

03

Được sử dụng để quét và theo dõi sản phẩm trong bán lẻ.

Used to scan and track products in retail.

Ví dụ

The universal product code helps stores track inventory efficiently.

Mã sản phẩm toàn cầu giúp các cửa hàng theo dõi hàng tồn kho hiệu quả.

Many people do not understand how universal product codes work.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của mã sản phẩm toàn cầu.

Does every item in the supermarket have a universal product code?

Mỗi mặt hàng trong siêu thị có mã sản phẩm toàn cầu không?

04

Mã vạch xác định một sản phẩm cụ thể trong các cửa hàng.

A barcode that identifies a specific product in stores.

Ví dụ

The universal product code helps identify items at the grocery store.

Mã sản phẩm toàn cầu giúp xác định hàng hóa tại cửa hàng tạp hóa.

Many people do not understand how the universal product code works.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của mã sản phẩm toàn cầu.

Is the universal product code necessary for online shopping?

Mã sản phẩm toàn cầu có cần thiết cho việc mua sắm trực tuyến không?

05

Một tiêu chuẩn mã vạch được sử dụng trong thương mại toàn cầu.

A standard of barcode used in global commerce.

Ví dụ

The universal product code simplifies shopping for consumers at grocery stores.

Mã sản phẩm toàn cầu giúp việc mua sắm dễ dàng hơn cho người tiêu dùng.

Many people do not understand the universal product code's importance in retail.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của mã sản phẩm toàn cầu trong bán lẻ.

Is the universal product code used in all countries for shopping?

Mã sản phẩm toàn cầu có được sử dụng ở tất cả các quốc gia không?

06

Một hệ thống được sử dụng để theo dõi hàng tồn kho trong môi trường bán lẻ.

A system used to track inventory in retail environments.

Ví dụ

The universal product code helps stores manage their inventory efficiently.

Mã sản phẩm toàn cầu giúp các cửa hàng quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

Many people do not understand how the universal product code works.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của mã sản phẩm toàn cầu.

Does the universal product code improve sales tracking in retail?

Liệu mã sản phẩm toàn cầu có cải thiện việc theo dõi doanh số bán lẻ không?

Universal product code (Idiom)

01

Mã định danh duy nhất cho một sản phẩm, thường được biểu thị dưới dạng một chuỗi các thanh và số, dùng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi và bán hàng hóa.

A unique identifier for a product typically represented as a series of bars and numbers used to facilitate the tracking and sale of goods.

Ví dụ

The universal product code helps stores track sales efficiently.

Mã vạch sản phẩm giúp các cửa hàng theo dõi doanh số hiệu quả.

The universal product code does not apply to handmade goods.

Mã vạch sản phẩm không áp dụng cho hàng thủ công.

What is the universal product code for this specific item?

Mã vạch sản phẩm cho mặt hàng cụ thể này là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Universal product code cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Universal product code

Không có idiom phù hợp