Bản dịch của từ Universal product code trong tiếng Việt
Universal product code

Universal product code (Noun)
Mã định danh duy nhất cho sản phẩm, thường được biểu thị dưới dạng mã vạch.
A unique identifier for a product typically represented as a barcode.
The universal product code helps identify items in grocery stores like Walmart.
Mã sản phẩm toàn cầu giúp xác định hàng hóa tại các cửa hàng như Walmart.
Many people do not know how to read universal product codes.
Nhiều người không biết cách đọc mã sản phẩm toàn cầu.
Is the universal product code necessary for online shopping platforms?
Mã sản phẩm toàn cầu có cần thiết cho các nền tảng mua sắm trực tuyến không?
Tạo điều kiện quản lý hàng tồn kho và theo dõi bán hàng.
Facilitates inventory management and sales tracking.
The universal product code helps stores manage their inventory efficiently.
Mã sản phẩm toàn cầu giúp các cửa hàng quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
Many people do not understand the universal product code's importance in sales.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của mã sản phẩm toàn cầu trong bán hàng.
Does the universal product code improve tracking for social enterprises?
Mã sản phẩm toàn cầu có cải thiện việc theo dõi cho các doanh nghiệp xã hội không?
The universal product code helps stores track inventory efficiently.
Mã sản phẩm toàn cầu giúp các cửa hàng theo dõi hàng tồn kho hiệu quả.
Many people do not understand how universal product codes work.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của mã sản phẩm toàn cầu.
Does every item in the supermarket have a universal product code?
Mỗi mặt hàng trong siêu thị có mã sản phẩm toàn cầu không?
The universal product code helps identify items at the grocery store.
Mã sản phẩm toàn cầu giúp xác định hàng hóa tại cửa hàng tạp hóa.
Many people do not understand how the universal product code works.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của mã sản phẩm toàn cầu.
Is the universal product code necessary for online shopping?
Mã sản phẩm toàn cầu có cần thiết cho việc mua sắm trực tuyến không?
The universal product code simplifies shopping for consumers at grocery stores.
Mã sản phẩm toàn cầu giúp việc mua sắm dễ dàng hơn cho người tiêu dùng.
Many people do not understand the universal product code's importance in retail.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của mã sản phẩm toàn cầu trong bán lẻ.
Is the universal product code used in all countries for shopping?
Mã sản phẩm toàn cầu có được sử dụng ở tất cả các quốc gia không?
The universal product code helps stores manage their inventory efficiently.
Mã sản phẩm toàn cầu giúp các cửa hàng quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
Many people do not understand how the universal product code works.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của mã sản phẩm toàn cầu.
Does the universal product code improve sales tracking in retail?
Liệu mã sản phẩm toàn cầu có cải thiện việc theo dõi doanh số bán lẻ không?
Universal product code (Idiom)
Mã định danh duy nhất cho một sản phẩm, thường được biểu thị dưới dạng một chuỗi các thanh và số, dùng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi và bán hàng hóa.
A unique identifier for a product typically represented as a series of bars and numbers used to facilitate the tracking and sale of goods.
The universal product code helps stores track sales efficiently.
Mã vạch sản phẩm giúp các cửa hàng theo dõi doanh số hiệu quả.
The universal product code does not apply to handmade goods.
Mã vạch sản phẩm không áp dụng cho hàng thủ công.
What is the universal product code for this specific item?
Mã vạch sản phẩm cho mặt hàng cụ thể này là gì?
Mã sản phẩm toàn cầu (Universal Product Code - UPC) là một hệ thống mã vạch được sử dụng rộng rãi để nhận diện sản phẩm trong thương mại bán lẻ. Mã này thường được mã hóa bằng các sọc đen và khoảng trắng, cho phép máy quét tự động đọc và xử lý thông tin sản phẩm một cách nhanh chóng. Mặc dù UPC được sử dụng chủ yếu tại Bắc Mỹ, trong khi tại nhiều quốc gia khác, các hệ thống mã vạch khác như EAN (European Article Number) được ưu tiên hơn.
Mã vạch sản phẩm toàn cầu (Universal Product Code - UPC) có nguồn gốc từ các thuật ngữ tiếng Latinh "universalis" (toàn cầu) và "productus" (sản phẩm). UPC được phát triển vào những năm 1970 nhằm mục đích theo dõi và quản lý hàng hóa trong chuỗi cung ứng. Tính đến nay, mã vạch này đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế trong giao thương, giúp nhận diện và quản lý sản phẩm một cách hiệu quả trong thương mại toàn cầu.
Mã sản phẩm toàn cầu (universal product code - UPC) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được nhắc đến trong các bài viết về thương mại, công nghệ thông tin và quy trình hoạch định sản phẩm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, UPC thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ, quản lý chuỗi cung ứng và nghiên cứu thị trường để nhận diện và theo dõi sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp