Bản dịch của từ Unskilled labor trong tiếng Việt

Unskilled labor

Noun [U/C] Idiom

Unskilled labor (Noun)

ənskˈɪld lˈeɪbɚ
ənskˈɪld lˈeɪbɚ
01

Lao động do những cá nhân chưa được đào tạo chính thức trong một lĩnh vực cụ thể thực hiện.

Labor performed by individuals who have not acquired formal training in a specific field.

Ví dụ

Unskilled labor is often paid lower wages than skilled labor.

Lao động không chuyên nghiệp thường được trả mức lương thấp hơn lao động chuyên nghiệp.

Companies prefer skilled workers over unskilled labor for efficiency.

Các công ty ưa thích công nhân chuyên nghiệp hơn lao động không chuyên nghiệp để tăng hiệu suất.

Is unskilled labor in high demand in the current job market?

Lao động không chuyên nghiệp có được yêu cầu cao trên thị trường lao động hiện nay không?

02

Một loại công việc thường có mức lương thấp.

A type of work generally associated with low wages.

Ví dụ

Unskilled labor often involves repetitive tasks with minimal training required.

Lao động không chuyên môn thường liên quan đến các nhiệm vụ lặp đi lặp lại với ít đào tạo cần thiết.

She avoided unskilled labor jobs due to the low pay and lack of growth.

Cô ấy tránh các công việc lao động không chuyên môn vì lương thấp và thiếu cơ hội phát triển.

Is unskilled labor a major issue in the social structure of your country?

Lao động không chuyên môn có phải là một vấn đề lớn trong cấu trúc xã hội của đất nước bạn không?

03

Công việc đòi hỏi ít hoặc không cần đào tạo chuyên môn hoặc kỹ năng.

Work that requires little or no specialized training or skill.

Ví dụ

Unskilled labor is often paid lower wages than skilled workers.

Lao động không chuyên môn thường được trả lương thấp hơn công nhân lành nghề.

Some people believe unskilled labor is essential for certain industries.

Một số người tin rằng lao động không chuyên môn là cần thiết cho một số ngành công nghiệp.

Is unskilled labor in high demand in the current job market?

Lao động không chuyên môn có được yêu cầu cao trên thị trường lao động hiện nay không?

Unskilled labor (Idiom)

01

Công việc đòi hỏi ít chuyên môn hoặc đào tạo.

Work that requires little expertise or training.

Ví dụ

Unskilled labor is often underpaid in many industries.

Lao động không chuyên môn thường bị trả lương thấp trong nhiều ngành công nghiệp.

Companies prefer skilled workers over unskilled labor for efficiency.

Các công ty ưa thích lao động có kỹ năng hơn lao động không chuyên môn để tăng hiệu suất.

Is unskilled labor becoming less common in modern workplaces?

Liệu lao động không chuyên môn có đang trở nên ít phổ biến hơn trong các nơi làm việc hiện đại?

02

Công việc thường được đặc trưng bởi các nhiệm vụ chân tay hơn là sự tham gia trí tuệ.

Labor that is often characterized by physical tasks rather than intellectual engagement.

Ví dụ

Unskilled labor is crucial in many industries.

Lao động không chuyên môn rất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.

She believes unskilled labor should be valued more.

Cô ấy tin rằng lao động không chuyên môn nên được đánh giá cao hơn.

Is unskilled labor becoming less prevalent in modern societies?

Lao động không chuyên môn đang trở nên ít phổ biến hơn trong các xã hội hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unskilled labor

Không có idiom phù hợp