Bản dịch của từ Unsocial trong tiếng Việt
Unsocial

Unsocial (Adjective)
Gây khó chịu và không đồng tình với người khác; phản xã hội.
Causing annoyance and disapproval in others antisocial.
His unsocial behavior made it hard to make friends.
Hành vi không hòa đồng của anh ấy khiến việc kết bạn khó khăn.
She found his unsocial tendencies isolating in group activities.
Cô ấy thấy xu hướng không hòa đồng của anh ấy khiến cô ấy cô lập trong các hoạt động nhóm.
The unsocial attitude of the new student raised concerns among teachers.
Thái độ không hòa đồng của học sinh mới gây lo ngại cho giáo viên.
She is known to be unsocial, preferring to spend time alone.
Cô ấy được biết đến là không thích giao tiếp, thích dành thời gian một mình.
John's unsocial behavior makes it hard for him to make friends.
Hành vi không thích giao tiếp của John làm cho anh ta khó kết bạn.
Her unsocial tendencies often lead to isolation in social gatherings.
Những xu hướng không thích giao tiếp của cô ấy thường dẫn đến cô lập trong các buổi tụ tập xã hội.
Many jobs require unsocial hours, making social life difficult.
Nhiều công việc yêu cầu giờ làm việc không thuận tiện, làm cuộc sống xã hội khó khăn.
Unsocial hours do not allow me to attend family gatherings.
Giờ làm việc không thuận tiện không cho phép tôi tham gia các buổi họp mặt gia đình.
Do unsocial hours affect your ability to socialize with friends?
Giờ làm việc không thuận tiện có ảnh hưởng đến khả năng giao lưu với bạn bè không?
Từ "unsocial" được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách không ưa thích giao tiếp xã hội, thường thể hiện sự từ chối hoặc không muốn tham gia vào các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh, "unsocial" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh Mỹ, thuật ngữ "antisocial" thường được dùng để chỉ hành vi nghiêm trọng hơn, như hành vi phạm pháp hoặc thiếu thốn trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội. "Unsocial" chủ yếu diễn tả thái độ hơn là hành vi.
Từ "unsocial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unsociālis", trong đó "un-" là tiền tố chỉ sự phủ định và "sociālis" nghĩa là "có liên quan đến xã hội". Từ này được hình thành vào thế kỷ 17, phản ánh sự từ chối hoặc không thích tham gia vào các hoạt động xã hội. Ngày nay, "unsocial" được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc tính cách không phù hợp trong ngữ cảnh xã hội, nhấn mạnh sự cô lập hoặc thiếu tương tác với người khác.
Từ "unsocial" thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học và xã hội học, mặc dù tần suất sử dụng không cao trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề sức khỏe tâm thần và hành vi xã hội, xuất hiện trong các bài luận và phần nói về đặc điểm của cá nhân. Bên cạnh đó, từ "unsocial" cũng được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến khái niệm về sự cô lập và tương tác xã hội, thường đa dạng trong các cuộc thảo luận hoặc nghiên cứu về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp