Bản dịch của từ Unsocial trong tiếng Việt

Unsocial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsocial (Adjective)

ənsˈoʊʃl
ənsˈoʊʃl
01

Gây khó chịu và không đồng tình với người khác; phản xã hội.

Causing annoyance and disapproval in others antisocial.

Ví dụ

His unsocial behavior made it hard to make friends.

Hành vi không hòa đồng của anh ấy khiến việc kết bạn khó khăn.

She found his unsocial tendencies isolating in group activities.

Cô ấy thấy xu hướng không hòa đồng của anh ấy khiến cô ấy cô lập trong các hoạt động nhóm.

The unsocial attitude of the new student raised concerns among teachers.

Thái độ không hòa đồng của học sinh mới gây lo ngại cho giáo viên.

02

Không tìm kiếm sự bầu bạn của người khác.

Not seeking the company of others.

Ví dụ

She is known to be unsocial, preferring to spend time alone.

Cô ấy được biết đến là không thích giao tiếp, thích dành thời gian một mình.

John's unsocial behavior makes it hard for him to make friends.

Hành vi không thích giao tiếp của John làm cho anh ta khó kết bạn.

Her unsocial tendencies often lead to isolation in social gatherings.

Những xu hướng không thích giao tiếp của cô ấy thường dẫn đến cô lập trong các buổi tụ tập xã hội.

03

(về số giờ làm việc của một công việc) nằm ngoài ngày làm việc bình thường và do đó gây bất tiện cho xã hội.

Of the hours of work of a job falling outside the normal working day and thus socially inconvenient.

Ví dụ

Many jobs require unsocial hours, making social life difficult.

Nhiều công việc yêu cầu giờ làm việc không thuận tiện, làm cuộc sống xã hội khó khăn.

Unsocial hours do not allow me to attend family gatherings.

Giờ làm việc không thuận tiện không cho phép tôi tham gia các buổi họp mặt gia đình.

Do unsocial hours affect your ability to socialize with friends?

Giờ làm việc không thuận tiện có ảnh hưởng đến khả năng giao lưu với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsocial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsocial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.