Bản dịch của từ Unstructured observation trong tiếng Việt

Unstructured observation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstructured observation (Noun)

ənstɹˈʌkʃɚd ˌɑbzɚvˈeɪʃən
ənstɹˈʌkʃɚd ˌɑbzɚvˈeɪʃən
01

Một phương pháp thu thập dữ liệu định tính thông qua các quan sát mở mà không có định dạng trước.

A method of gathering qualitative data through open-ended observations without a predetermined format.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật quan sát nơi các đối tượng được quan sát trong môi trường tự nhiên của họ mà không có hướng dẫn cụ thể.

An observational technique where subjects are observed in their natural environment without any specific guidelines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức nghiên cứu mà dữ liệu được thu thập mà không có hạn chế đã lên kế hoạch, cho phép sự linh hoạt trong quan sát.

A form of research where data is collected without planned constraints, allowing for flexibility in observation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unstructured observation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstructured observation

Không có idiom phù hợp