Bản dịch của từ Uphold the law trong tiếng Việt

Uphold the law

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uphold the law (Verb)

əphˈoʊld ðə lˈɔ
əphˈoʊld ðə lˈɔ
01

Duy trì hoặc hỗ trợ trước những thách thức; giữ một cái gì đó có hiệu lực hoặc hiệu lực.

To maintain or support in the face of challenge; to keep something in force or effect.

Ví dụ

The police uphold the law during the annual community festival in August.

Cảnh sát duy trì pháp luật trong lễ hội cộng đồng hàng năm vào tháng Tám.

Judges do not always uphold the law in controversial cases.

Thẩm phán không phải lúc nào cũng duy trì pháp luật trong các vụ việc gây tranh cãi.

Do local governments uphold the law effectively in your area?

Các chính quyền địa phương có duy trì pháp luật hiệu quả ở khu vực của bạn không?

02

Để xác thực hoặc xác nhận một quyết định hoặc hành động.

To validate or confirm a decision or action.

Ví dụ

The community must uphold the law to ensure public safety.

Cộng đồng phải thực thi pháp luật để đảm bảo an toàn công cộng.

The citizens did not uphold the law during the protest.

Công dân đã không thực thi pháp luật trong cuộc biểu tình.

Do you believe we can uphold the law effectively in our city?

Bạn có tin rằng chúng ta có thể thực thi pháp luật hiệu quả ở thành phố không?

03

Bảo vệ hoặc hỗ trợ một nguyên tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn.

To defend or support a principle, law, or standard.

Ví dụ

The community must uphold the law to ensure everyone feels safe.

Cộng đồng phải duy trì pháp luật để mọi người cảm thấy an toàn.

They do not uphold the law when they ignore local regulations.

Họ không duy trì pháp luật khi phớt lờ quy định địa phương.

Do you believe that citizens should uphold the law always?

Bạn có tin rằng công dân nên duy trì pháp luật mọi lúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uphold the law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uphold the law

Không có idiom phù hợp