Bản dịch của từ Uphold the law trong tiếng Việt
Uphold the law

Uphold the law (Verb)
The police uphold the law during the annual community festival in August.
Cảnh sát duy trì pháp luật trong lễ hội cộng đồng hàng năm vào tháng Tám.
Judges do not always uphold the law in controversial cases.
Thẩm phán không phải lúc nào cũng duy trì pháp luật trong các vụ việc gây tranh cãi.
Do local governments uphold the law effectively in your area?
Các chính quyền địa phương có duy trì pháp luật hiệu quả ở khu vực của bạn không?
The community must uphold the law to ensure public safety.
Cộng đồng phải thực thi pháp luật để đảm bảo an toàn công cộng.
The citizens did not uphold the law during the protest.
Công dân đã không thực thi pháp luật trong cuộc biểu tình.
Do you believe we can uphold the law effectively in our city?
Bạn có tin rằng chúng ta có thể thực thi pháp luật hiệu quả ở thành phố không?
The community must uphold the law to ensure everyone feels safe.
Cộng đồng phải duy trì pháp luật để mọi người cảm thấy an toàn.
They do not uphold the law when they ignore local regulations.
Họ không duy trì pháp luật khi phớt lờ quy định địa phương.
Do you believe that citizens should uphold the law always?
Bạn có tin rằng công dân nên duy trì pháp luật mọi lúc không?
"Củng cố pháp luật" là cụm từ diễn tả ý nghĩa bảo vệ và duy trì các quy định pháp lý trong một xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tư pháp và chính quyền, nhấn mạnh trách nhiệm của các cơ quan chức năng và cá nhân trong việc đảm bảo sự tuân thủ các điều khoản của pháp luật. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng.