Bản dịch của từ Upstage trong tiếng Việt
Upstage

Upstage (Adjective)
She always tries to upstage her friends at social events.
Cô ấy luôn cố gắng nổi bật hơn bạn bè tại các sự kiện xã hội.
He does not want to upstage anyone during the gathering.
Anh ấy không muốn làm mất mặt ai trong buổi gặp mặt.
Does she often upstage others in conversations?
Cô ấy có thường làm nổi bật người khác trong các cuộc trò chuyện không?
The actors stood upstage during the final scene of the play.
Các diễn viên đứng ở phía sau sân khấu trong cảnh cuối của vở kịch.
The spotlight did not reach the upstage area of the performance.
Ánh đèn sân khấu không chiếu tới khu vực phía sau của buổi biểu diễn.
Is the set design visible from the upstage position?
Thiết kế sân khấu có thể nhìn thấy từ vị trí phía sau không?
Dạng tính từ của Upstage (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Upstage Lên giai đoạn | - | - |
Upstage (Verb)
She tried to upstage him at the social event last Saturday.
Cô ấy đã cố gắng làm cho anh ấy mất chú ý tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not upstage his friend during their presentation last week.
Anh ấy đã không làm cho bạn mình mất chú ý trong buổi thuyết trình tuần trước.
Did she upstage anyone during the community gathering yesterday?
Cô ấy có làm cho ai đó mất chú ý trong buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
During the play, Sarah upstaged Tom by moving behind him.
Trong vở kịch, Sarah đã làm lu mờ Tom bằng cách đứng sau anh.
The director said not to upstage your fellow actors during performances.
Đạo diễn nói không được làm lu mờ các diễn viên khác trong buổi biểu diễn.
Did Emily upstage Mark in the last scene of the drama?
Emily có làm lu mờ Mark trong cảnh cuối của vở kịch không?
Dạng động từ của Upstage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Upstage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upstaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upstaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Upstages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upstaging |
Họ từ
Từ "upstage" có nguồn gốc từ lĩnh vực kịch nghệ, chỉ hành động di chuyển lên phía trên của sân khấu, thường liên quan đến việc thu hút sự chú ý từ khán giả và làm mờ đi sự xuất hiện của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "upstage" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, từ này cũng có thể chỉ hành động gây rối trong các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó có thể ám chỉ đến việc làm lu mờ hoặc phớt lờ một ai đó trong các hoạt động giao tiếp.
Từ "upstage" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "stare", có nghĩa là "đứng". Từ này được phát triển trong ngữ cảnh sân khấu, chỉ khu vực phía sau sân khấu nơi diễn viên không chú ý có thể ảnh hưởng đến sự chú ý của khán giả. Hiện nay, "upstage" không chỉ ám chỉ vị trí trên sân khấu mà còn mang nghĩa chuyển tải trong các mối quan hệ xã hội, khi một cá nhân chiếm ưu thế hoặc thu hút sự chú ý hơn người khác.
Từ "upstage" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về nghệ thuật biểu diễn hoặc mô tả tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "upstage" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh và sân khấu để chỉ việc chiếm ưu thế về sự chú ý, cũng như trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện việc làm lu mờ người khác. Từ này có thể phản ánh những khía cạnh xã hội liên quan đến sự cạnh tranh và nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp