Bản dịch của từ Upstaged trong tiếng Việt
Upstaged

Upstaged (Verb)
During the party, Sarah upstaged John with her stunning dress.
Trong bữa tiệc, Sarah đã làm lu mờ John với chiếc váy tuyệt đẹp.
Mark did not upstage his friend during the speech competition.
Mark đã không làm lu mờ bạn mình trong cuộc thi diễn thuyết.
Did Emily upstage Tom at the social event last week?
Liệu Emily có làm lu mờ Tom tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Để làm lu mờ hoặc tỏa sáng hơn ai đó hoặc điều gì đó trong một buổi biểu diễn hoặc sự kiện.
To overshadow or outshine someone or something in a performance or event.
Emma upstaged Sarah during the talent show with her amazing dance.
Emma đã làm lu mờ Sarah trong buổi biểu diễn tài năng với điệu nhảy tuyệt vời.
John did not upstage his friend at the graduation ceremony.
John đã không làm lu mờ bạn mình trong buổi lễ tốt nghiệp.
Did Mia upstage Lisa at the community event last Saturday?
Mia có làm lu mờ Lisa tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy không?
Để thực hiện tốt hơn người khác, do đó làm giảm sự nổi bật của họ.
To perform better than someone else thus diminishing their prominence.
The singer upstaged the actor during the charity event last weekend.
Ca sĩ đã làm lu mờ diễn viên trong sự kiện từ thiện cuối tuần qua.
The comedian did not upstage his friend at the birthday party.
Danh hài không làm lu mờ bạn mình trong bữa tiệc sinh nhật.
Did the new artist upstage the famous painter at the gallery opening?
Nghệ sĩ mới đã làm lu mờ họa sĩ nổi tiếng trong buổi khai trương không?
Dạng động từ của Upstaged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Upstage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upstaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upstaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Upstages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upstaging |
Upstaged (Adjective)
Bị lu mờ hoặc lu mờ trong một buổi biểu diễn hoặc sự kiện.
Having been overshadowed or outshined in a performance or event.
Her performance upstaged everyone at the community talent show last Saturday.
Màn trình diễn của cô ấy đã làm lu mờ mọi người tại buổi biểu diễn tài năng cộng đồng hôm thứ Bảy.
The new singer did not upstage the main act during the concert.
Ca sĩ mới không làm lu mờ tiết mục chính trong buổi hòa nhạc.
Did his speech upstage the other speakers at the conference?
Bài phát biểu của anh ấy có làm lu mờ các diễn giả khác tại hội nghị không?
Họ từ
"Upstaged" là một động từ được sử dụng để mô tả hành động làm lu mờ hoặc thu hút sự chú ý từ người khác, thường trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn. Từ này có nguồn gốc từ kịch trường, khi một diễn viên chiếm lĩnh sân khấu, khiến cho diễn viên khác trở nên kém nổi bật hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, dạng viết và cách phát âm tương tự nhau; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể của từng quốc gia.
Từ "upstaged" xuất phát từ động từ "upstage" trong tiếng Anh, kết hợp từ "up" (lên) và "stage" (sân khấu). Nguồn gốc Latin của "stage" là "stage" từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ "stare" trong tiếng Latin, nghĩa là "đứng". Trong lịch sử sân khấu, khi một diễn viên đứng ở phía trước, họ thu hút sự chú ý, khiến các diễn viên khác bị "upstaged", tức là mất đi sự chú ý. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ hành động làm lu mờ hoặc làm giảm giá trị người khác trong bất kỳ tình huống nào.
Từ "upstaged" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ cảnh cụ thể của nó; nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến biểu diễn nghệ thuật, nơi một người làm lu mờ sự nổi bật của người khác. Trong các văn bản, từ này thường gặp trong lĩnh vực giải trí và phê bình nghệ thuật, thể hiện sự cạnh tranh và ảnh hưởng trong môi trường xã hội.