Bản dịch của từ Ur trong tiếng Việt

Ur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ur (Noun)

ɚɹ
ˈɝ
01

Một thành phố cổ của người sumer trước đây nằm trên sông euphrates, miền nam iraq. đây là một trong những thành phố lâu đời nhất của lưỡng hà, có niên đại từ thiên niên kỷ thứ 4 trước công nguyên và đạt đến đỉnh cao vào cuối thiên niên kỷ thứ 3 trước công nguyên.

An ancient sumerian city formerly on the river euphrates, in southern iraq. it was one of the oldest cities of mesopotamia, dating from the 4th millennium bc, and reached its zenith in the late 3rd millennium bc.

Ví dụ

Ur was a significant city in ancient Mesopotamia.

Ur là một thành phố quan trọng ở Lưỡng Hà cổ đại.

The archaeological site of Ur is located in southern Iraq.

Địa điểm khảo cổ Ur nằm ở miền nam Iraq.

Ur reached its peak during the late 3rd millennium BC.

Ur đạt đến đỉnh cao vào cuối thiên niên kỷ thứ 3 trước Công nguyên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ur

Không có idiom phù hợp