Bản dịch của từ Urban fabric trong tiếng Việt

Urban fabric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban fabric (Noun)

ɝˈbən fˈæbɹɨk
ɝˈbən fˈæbɹɨk
01

Cấu trúc vật lý và bố cục của một thành phố, bao gồm các công trình, đường phố và không gian công cộng.

The physical layout and structure of a city, including its buildings, streets, and public spaces.

Ví dụ

The urban fabric of New York includes diverse neighborhoods and public parks.

Cấu trúc đô thị của New York bao gồm các khu phố đa dạng và công viên công cộng.

The urban fabric does not support community interactions in many cities.

Cấu trúc đô thị không hỗ trợ các tương tác cộng đồng ở nhiều thành phố.

How does the urban fabric impact social connections in San Francisco?

Cấu trúc đô thị ảnh hưởng như thế nào đến các kết nối xã hội ở San Francisco?

02

Các mối quan hệ xã hội và cộng đồng tồn tại trong một khu vực đô thị.

The social relations and communities that exist within an urban area.

Ví dụ

The urban fabric of New York is diverse and vibrant.

Cấu trúc xã hội của New York rất đa dạng và sôi động.

The urban fabric does not support isolation among communities.

Cấu trúc xã hội không hỗ trợ sự cô lập giữa các cộng đồng.

How does the urban fabric influence social interactions in cities?

Cấu trúc xã hội ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở thành phố?

03

Khung cơ sở của một thành phố, bao gồm hệ thống văn hóa, kinh tế và xã hội.

The underlying framework of a city, encompassing its cultural, economic, and social systems.

Ví dụ

The urban fabric of New York supports diverse cultures and communities.

Cấu trúc đô thị của New York hỗ trợ nhiều nền văn hóa và cộng đồng.

The urban fabric does not include only buildings and roads.

Cấu trúc đô thị không chỉ bao gồm các tòa nhà và đường phố.

How does the urban fabric affect social interactions in cities?

Cấu trúc đô thị ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong thành phố?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urban fabric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urban fabric

Không có idiom phù hợp